Phong độ Al Ahly SC gần đây, KQ Al Ahly SC mới nhất
Phong độ Al Ahly SC gần đây
-
27/01/2025Al Ahly SCPyramids FC 10 - 1D
-
22/01/2025PharcoAl Ahly SC1 - 1D
-
16/01/2025Al Ahly SCEl Gounah0 - 0W
-
07/01/2025Al Ahly SCSmouha SC1 - 0W
-
30/12/2024EnppiAl Ahly SC0 - 0D
-
27/12/2024Al MasryAl Ahly SC0 - 1W
-
18/01/2025Al Ahly SCOrlando Pirates0 - 0L
-
11/01/2025Stade d AbidjanAl Ahly SC1 - 0W
-
04/01/2025CR BelouizdadAl Ahly SC0 - 0L
-
22/12/2024Al Ahly SCCR Belouizdad1 - 1W
Thống kê phong độ Al Ahly SC gần đây, KQ Al Ahly SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Al Ahly SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Cúp C1 Châu Phi | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ Al Ahly SC gần đây: theo giải đấu
-
27/01/2025Al Ahly SCPyramids FC 10 - 1D
-
22/01/2025PharcoAl Ahly SC1 - 1D
-
16/01/2025Al Ahly SCEl Gounah0 - 0W
-
07/01/2025Al Ahly SCSmouha SC1 - 0W
-
30/12/2024EnppiAl Ahly SC0 - 0D
-
27/12/2024Al MasryAl Ahly SC0 - 1W
-
18/01/2025Al Ahly SCOrlando Pirates0 - 0L
-
11/01/2025Stade d AbidjanAl Ahly SC1 - 0W
-
04/01/2025CR BelouizdadAl Ahly SC0 - 0L
-
22/12/2024Al Ahly SCCR Belouizdad1 - 1W
- Kết quả Al Ahly SC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Al Ahly SC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Ahly SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahly SC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Al Ahly SC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập