Phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất
Phong độ KF Laci gần đây
-
01/02/2025KF LaciPartizani Tirana0 - 0D
-
26/01/2025KS ElbasaniKF Laci0 - 1W
-
18/01/2025KF LaciKS Bylis0 - 1L
-
10/01/2025EgnatiaKF Laci0 - 0L
-
21/12/2024KF LaciKF Tirana0 - 1W
-
14/12/2024Vllaznia ShkoderKF Laci0 - 0L
-
08/12/2024KF LaciKS Dinamo Tirana0 - 0D
-
04/12/2024Teuta DurresKF Laci0 - 1D
-
30/11/2024KF LaciSkenderbeu Korca1 - 0W
-
14/01/2025KF LaciKS Perparimi Kukesi2 - 1W
Thống kê phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025KF LaciPartizani Tirana0 - 0D
-
26/01/2025KS ElbasaniKF Laci0 - 1W
-
18/01/2025KF LaciKS Bylis0 - 1L
-
10/01/2025EgnatiaKF Laci0 - 0L
-
21/12/2024KF LaciKF Tirana0 - 1W
-
14/12/2024Vllaznia ShkoderKF Laci0 - 0L
-
08/12/2024KF LaciKS Dinamo Tirana0 - 0D
-
04/12/2024Teuta DurresKF Laci0 - 1D
-
30/11/2024KF LaciSkenderbeu Korca1 - 0W
-
14/01/2025KF LaciKS Perparimi Kukesi2 - 1W
- Kết quả KF Laci mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả KF Laci mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Laci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Laci (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
KF Laci (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 23 | 12 | 6 | 5 | 32 | 18 | 14 | 42 | B B T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 29 | 9 | 40 | T B T T B T |
3 | Partizani Tirana | 23 | 9 | 12 | 2 | 29 | 17 | 12 | 39 | H T H T H H |
4 | KS Dinamo Tirana | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 25 | 11 | 39 | T T B T H H |
5 | KS Elbasani | 23 | 6 | 11 | 6 | 27 | 28 | -1 | 29 | H T T B B H |
6 | KF Laci | 23 | 5 | 9 | 9 | 19 | 22 | -3 | 24 | B T B B T H |
7 | KS Bylis | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 32 | -11 | 24 | H H T T B B |
8 | Teuta Durres | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 34 | -14 | 23 | T H B B B B |
9 | KF Tirana | 23 | 3 | 13 | 7 | 25 | 29 | -4 | 22 | B B B B T H |
10 | Skenderbeu Korca | 23 | 4 | 8 | 11 | 20 | 33 | -13 | 20 | H B H B T H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania