Phong độ Namdhari FC gần đây, KQ Namdhari FC mới nhất
Phong độ Namdhari FC gần đây
-
02/02/2025Delhi FCNamdhari FC0 - 1W
-
28/01/2025Namdhari FCSreenidi Deccan1 - 1D
-
25/01/2025Namdhari FCShillong Lajong FC2 - 1W
-
17/01/2025Gokulam Kerala FCNamdhari FC0 - 2W
-
13/01/20251 Namdhari FCInter Kashi1 - 0W
-
08/01/2025Churchill BrothersNamdhari FC0 - 1W
-
20/12/2024SC BengaluruNamdhari FC0 - 0D
-
15/12/20241 Namdhari FCReal Kashmir1 - 0W
-
08/12/2024Namdhari FCAizawl FC2 - 0W
-
03/12/2024Namdhari FCDempo0 - 0L
Thống kê phong độ Namdhari FC gần đây, KQ Namdhari FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Namdhari FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ấn Độ | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Namdhari FC gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Delhi FCNamdhari FC0 - 1W
-
28/01/2025Namdhari FCSreenidi Deccan1 - 1D
-
25/01/2025Namdhari FCShillong Lajong FC2 - 1W
-
17/01/2025Gokulam Kerala FCNamdhari FC0 - 2W
-
13/01/20251 Namdhari FCInter Kashi1 - 0W
-
08/01/2025Churchill BrothersNamdhari FC0 - 1W
-
20/12/2024SC BengaluruNamdhari FC0 - 0D
-
15/12/20241 Namdhari FCReal Kashmir1 - 0W
-
08/12/2024Namdhari FCAizawl FC2 - 0W
-
03/12/2024Namdhari FCDempo0 - 0L
- Kết quả Namdhari FC mới nhất ở giải Hạng nhất Ấn Độ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Namdhari FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Namdhari FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Namdhari FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namdhari FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 24 | T T T T H T |
2 | Churchill Brothers | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 10 | 13 | 22 | T B T T B T |
3 | Inter Kashi | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 20 | 2 | 21 | T B T B H T |
4 | Gokulam Kerala FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 12 | 9 | 19 | T T B T T B |
5 | Real Kashmir | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | B H T T B T |
6 | Rajasthan Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 19 | T H H T H T |
7 | Shillong Lajong FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 16 | T T H B T B |
8 | Dempo | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 14 | B B H B T B |
9 | Sreenidi Deccan | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 22 | -3 | 12 | B T H H B H |
10 | Aizawl FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 26 | -9 | 9 | H B B B T B |
11 | Delhi FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 9 | B H B B B B |
12 | SC Bengaluru | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 8 | H B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: