Phong độ CR Belouizdad gần đây, KQ CR Belouizdad mới nhất
Phong độ CR Belouizdad gần đây
-
21/06/2025Olympique AkbouCR Belouizdad0 - 0D
-
17/06/2025CR BelouizdadMC Oran1 - 0W
-
13/06/2025CS ConstantineCR Belouizdad0 - 1W
-
28/05/2025CR BelouizdadParadou AC0 - 1W
-
19/05/2025ASO ChlefCR Belouizdad0 - 1D
-
12/05/20251 CR BelouizdadMC Alger0 - 0D
-
27/04/2025JS kabylieCR Belouizdad 12 - 1L
-
19/04/20251 CR BelouizdadES Mostaganem0 - 1W
-
11/04/2025JS SaouraCR Belouizdad0 - 2W
-
16/04/2025CR BelouizdadEl Bayadh0 - 0W
Thống kê phong độ CR Belouizdad gần đây, KQ CR Belouizdad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ CR Belouizdad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 9 | 5 | 3 | 1 |
Phong độ CR Belouizdad gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025CR BelouizdadEl Bayadh0 - 0W
-
21/06/2025Olympique AkbouCR Belouizdad0 - 0D
-
17/06/2025CR BelouizdadMC Oran1 - 0W
-
13/06/2025CS ConstantineCR Belouizdad0 - 1W
-
28/05/2025CR BelouizdadParadou AC0 - 1W
-
19/05/2025ASO ChlefCR Belouizdad0 - 1D
-
12/05/20251 CR BelouizdadMC Alger0 - 0D
-
27/04/2025JS kabylieCR Belouizdad 12 - 1L
-
19/04/20251 CR BelouizdadES Mostaganem0 - 1W
-
11/04/2025JS SaouraCR Belouizdad0 - 2W
- Kết quả CR Belouizdad mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả CR Belouizdad mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CR Belouizdad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CR Belouizdad (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
CR Belouizdad (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận CR Belouizdad thắng
Bại: là số trận CR Belouizdad thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 30 | 15 | 13 | 2 | 39 | 19 | 20 | 58 | T T H T H H |
2 | JS kabylie | 30 | 16 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 56 | T B T T H T |
3 | CR Belouizdad | 30 | 15 | 10 | 5 | 44 | 21 | 23 | 55 | H H T T T H |
4 | JS Saoura | 30 | 12 | 7 | 11 | 34 | 36 | -2 | 43 | H T H T T H |
5 | Paradou AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 39 | 2 | 41 | T T B T B B |
6 | ES Setif | 30 | 11 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 41 | B B B B B T |
7 | USM Alger | 30 | 10 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 40 | B B H B T B |
8 | MC Oran | 30 | 12 | 4 | 14 | 32 | 33 | -1 | 40 | T H T T B T |
9 | USM Khenchela | 30 | 11 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 40 | B T B T T T |
10 | CS Constantine | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 31 | 0 | 39 | H H T B B H |
11 | Olympique Akbou | 30 | 9 | 10 | 11 | 24 | 23 | 1 | 37 | T H H T T H |
12 | El Bayadh | 30 | 9 | 9 | 12 | 23 | 26 | -3 | 36 | B H H B B B |
13 | ASO Chlef | 30 | 7 | 13 | 10 | 24 | 27 | -3 | 34 | B H B B H B |
14 | ES Mostaganem | 30 | 8 | 10 | 12 | 23 | 31 | -8 | 34 | H H T B H T |
15 | MC Magra | 30 | 7 | 10 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | T B B B T H |
16 | Biskra | 30 | 3 | 11 | 16 | 12 | 31 | -19 | 20 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri