Phong độ MC Alger gần đây, KQ MC Alger mới nhất
Phong độ MC Alger gần đây
-
29/01/20251 MC AlgerJS Saoura 11 - 0W
-
25/01/2025USM AlgerMC Alger0 - 0W
-
26/12/2024MC MagraMC Alger0 - 0W
-
20/12/2024MC AlgerASO Chlef 10 - 0D
-
18/01/2025Young AfricansMC Alger0 - 0D
-
11/01/2025MC AlgerTP Mazembe Englebert1 - 0W
-
06/01/2025Al-Hilal OmdurmanMC Alger0 - 1D
-
15/12/2024MC AlgerAl-Hilal Omdurman0 - 0L
-
08/12/2024MC AlgerYoung Africans0 - 0W
-
31/12/2024ES Ben AknounMC Alger0 - 3W
Thống kê phong độ MC Alger gần đây, KQ MC Alger mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ MC Alger gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp C1 Châu Phi | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ MC Alger gần đây: theo giải đấu
-
31/12/2024ES Ben AknounMC Alger0 - 3W
-
29/01/20251 MC AlgerJS Saoura 11 - 0W
-
25/01/2025USM AlgerMC Alger0 - 0W
-
26/12/2024MC MagraMC Alger0 - 0W
-
20/12/2024MC AlgerASO Chlef 10 - 0D
-
18/01/2025Young AfricansMC Alger0 - 0D
-
11/01/2025MC AlgerTP Mazembe Englebert1 - 0W
-
06/01/2025Al-Hilal OmdurmanMC Alger0 - 1D
-
15/12/2024MC AlgerAl-Hilal Omdurman0 - 0L
-
08/12/2024MC AlgerYoung Africans0 - 0W
- Kết quả MC Alger mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả MC Alger mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
- Kết quả MC Alger mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MC Alger gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Alger (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
MC Alger (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 14 | 7 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 27 | B H H T T T |
2 | JS kabylie | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T T B H |
3 | CR Belouizdad | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T H T B |
4 | Paradou AC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 23 | T T T T B H |
5 | CS Constantine | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 23 | T H H B B T |
6 | USM Alger | 14 | 5 | 7 | 2 | 11 | 7 | 4 | 22 | B H T B H H |
7 | ES Setif | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | H T H B H H |
8 | ASO Chlef | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 10 | 1 | 20 | H B T H H T |
9 | USM Khenchela | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | T H T B H T |
10 | Olympique Akbou | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 13 | 0 | 18 | B B T B B H |
11 | MC Oran | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | B H B T B B |
12 | El Bayadh | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T B T B T |
13 | JS Saoura | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B T B |
14 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
15 | Biskra | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 14 | -5 | 12 | H B B H H B |
16 | ES Mostaganem | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 17 | -9 | 12 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri