Phong độ Avranches gần đây, KQ Avranches mới nhất
Phong độ Avranches gần đây
-
01/02/2025AvranchesStade Briochin0 - 1D
-
26/01/2025LA Saint-Colomban LocmineAvranches0 - 0D
-
18/01/2025AvranchesGranville1 - 2L
-
14/12/2024Saint MaloAvranches1 - 0L
-
08/12/2024AvranchesSt Pryve St Hilaire0 - 0W
-
24/11/20241 BloisAvranches0 - 0W
-
10/11/2024AvranchesVoltigeurs Chateaubriant0 - 0W
-
02/11/2024AvranchesSaumur OL1 - 1W
-
19/10/2024BordeauxAvranches 11 - 0L
-
17/11/2024AS DragonAvranches2 - 0D
-
Pen [4-3]
Thống kê phong độ Avranches gần đây, KQ Avranches mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Avranches gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Avranches gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025AvranchesStade Briochin0 - 1D
-
26/01/2025LA Saint-Colomban LocmineAvranches0 - 0D
-
18/01/2025AvranchesGranville1 - 2L
-
14/12/2024Saint MaloAvranches1 - 0L
-
08/12/2024AvranchesSt Pryve St Hilaire0 - 0W
-
24/11/20241 BloisAvranches0 - 0W
-
10/11/2024AvranchesVoltigeurs Chateaubriant0 - 0W
-
02/11/2024AvranchesSaumur OL1 - 1W
-
19/10/2024BordeauxAvranches 11 - 0L
-
17/11/2024AS DragonAvranches2 - 0D
-
Pen [4-3]
- Kết quả Avranches mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Avranches mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avranches gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avranches (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Avranches (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 15 | 15 | 36 | T T B B T T |
2 | Boulogne | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 19 | 5 | 33 | T T H H H T |
3 | Orleans US 45 | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 29 | T B T H B B |
4 | Aubagne | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B T T T B |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T T H |
7 | Sochaux | 17 | 5 | 10 | 2 | 18 | 13 | 5 | 25 | T H H H H H |
8 | Valenciennes | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B H T T H |
9 | Concarneau | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B T B B B T |
10 | Bourg Peronnas | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | B T H H H H |
11 | FC Rouen | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 22 | T T H B B T |
12 | Paris 13 Atletico | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 22 | -2 | 22 | B H H T H T |
13 | Quevilly | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 22 | -3 | 22 | B T T B H B |
14 | Villefranche | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 22 | -8 | 17 | T B H T B B |
15 | Versailles 78 | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | B B B B H B |
16 | Nimes | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B B H |
17 | Chateauroux | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 39 | -19 | 14 | H B B H T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)