Phong độ Bistrica gần đây, KQ Bistrica mới nhất
Phong độ Bistrica gần đây
-
24/05/2025DravinjaBistrica2 - 1L
-
17/05/2025BistricaJadran Dekani4 - 2W
-
11/05/2025TolminBistrica1 - 3W
-
08/05/2025BistricaKrka1 - 1W
-
03/05/20251 NK BiljeBistrica0 - 0D
-
27/04/2025BistricaTabor Sezana 10 - 0D
-
19/04/2025DravaBistrica0 - 2W
-
11/04/2025BistricaNK Svoboda Ljubljana1 - 0W
-
06/04/2025BistricaTriglav Gorenjska1 - 1L
-
01/04/2025BistricaFC Koper0 - 0L
Thống kê phong độ Bistrica gần đây, KQ Bistrica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Bistrica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Bistrica gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025DravinjaBistrica2 - 1L
-
17/05/2025BistricaJadran Dekani4 - 2W
-
11/05/2025TolminBistrica1 - 3W
-
08/05/2025BistricaKrka1 - 1W
-
03/05/20251 NK BiljeBistrica0 - 0D
-
27/04/2025BistricaTabor Sezana 10 - 0D
-
19/04/2025DravaBistrica0 - 2W
-
11/04/2025BistricaNK Svoboda Ljubljana1 - 0W
-
06/04/2025BistricaTriglav Gorenjska1 - 1L
-
01/04/2025BistricaFC Koper0 - 0L
- Kết quả Bistrica mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
- Kết quả Bistrica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bistrica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bistrica (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Bistrica (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Bistrica thắng
Bại: là số trận Bistrica thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 30 | 20 | 4 | 6 | 59 | 28 | 31 | 64 | T H T T T B |
2 | Triglav Gorenjska | 30 | 20 | 3 | 7 | 72 | 33 | 39 | 63 | T T T T T T |
3 | ND Gorica | 30 | 17 | 8 | 5 | 60 | 34 | 26 | 59 | B H T B T B |
4 | NK Brinje Grosuplje | 30 | 16 | 7 | 7 | 58 | 31 | 27 | 55 | T T T B T T |
5 | Tabor Sezana | 30 | 14 | 12 | 4 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T B T B H |
6 | Bistrica | 30 | 13 | 12 | 5 | 60 | 38 | 22 | 51 | H H T T T B |
7 | Dravinja | 30 | 13 | 6 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | T T B B B T |
8 | Krka | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 38 | H B B T T H |
9 | NK Svoboda Ljubljana | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | H H T T H T |
10 | ND Beltinci | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B B H B B |
11 | NK Bilje | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H H B H H |
12 | NK Rudar Velenje | 30 | 7 | 11 | 12 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T H T B T |
13 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 56 | -24 | 32 | B B H B B T |
14 | MNK FC Ljubljana | 30 | 5 | 11 | 14 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H B H B B |
15 | Tolmin | 30 | 6 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 22 | B B B B T H |
16 | Drava | 30 | 5 | 5 | 20 | 22 | 65 | -43 | 20 | H B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)