Phong độ Bordeaux gần đây, KQ Bordeaux mới nhất
Phong độ Bordeaux gần đây
-
02/02/2025BordeauxLes Herbiers1 - 0W
-
26/01/2025Stade PoitevinBordeaux1 - 1W
-
19/01/2025BordeauxLe Poire Sur Vie1 - 0W
-
12/01/2025GranvilleBordeaux0 - 0W
-
05/01/20252 BordeauxLA Saint-Colomban Locmine0 - 1L
-
15/12/2024La Roche VFBordeaux0 - 1W
-
08/12/2024BordeauxStade Briochin0 - 0D
-
24/11/2024Saint MaloBordeaux1 - 0D
-
22/12/2024BordeauxRennes1 - 1L
-
01/12/2024BordeauxLes Herbiers2 - 0W
Thống kê phong độ Bordeaux gần đây, KQ Bordeaux mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Bordeaux gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Bordeaux gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025BordeauxLes Herbiers1 - 0W
-
26/01/2025Stade PoitevinBordeaux1 - 1W
-
19/01/2025BordeauxLe Poire Sur Vie1 - 0W
-
12/01/2025GranvilleBordeaux0 - 0W
-
05/01/20252 BordeauxLA Saint-Colomban Locmine0 - 1L
-
15/12/2024La Roche VFBordeaux0 - 1W
-
08/12/2024BordeauxStade Briochin0 - 0D
-
24/11/2024Saint MaloBordeaux1 - 0D
-
22/12/2024BordeauxRennes1 - 1L
-
01/12/2024BordeauxLes Herbiers2 - 0W
- Kết quả Bordeaux mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Bordeaux mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bordeaux gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bordeaux (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Bordeaux (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)