Phong độ Brann gần đây, KQ Brann mới nhất
Phong độ Brann gần đây
-
21/06/2025Bodo GlimtBrann2 - 0L
-
01/06/2025BrannKristiansund BK4 - 2W
-
29/05/2025BrannMolde 20 - 1L
-
26/05/2025HaugesundBrann0 - 0W
-
16/05/2025BrannSarpsborg 081 - 1D
-
11/05/2025BrannRosenborg0 - 0D
-
03/05/2025ValerengaBrann0 - 2W
-
27/04/2025BrannBryne0 - 2W
-
14/06/2025BrannKristiansund BK3 - 1W
-
07/05/2025BryneBrann1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Thống kê phong độ Brann gần đây, KQ Brann mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Brann gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Brann gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2025Bodo GlimtBrann2 - 0L
-
01/06/2025BrannKristiansund BK4 - 2W
-
29/05/2025BrannMolde 20 - 1L
-
26/05/2025HaugesundBrann0 - 0W
-
16/05/2025BrannSarpsborg 081 - 1D
-
11/05/2025BrannRosenborg0 - 0D
-
03/05/2025ValerengaBrann0 - 2W
-
27/04/2025BrannBryne0 - 2W
-
14/06/2025BrannKristiansund BK3 - 1W
-
07/05/2025BryneBrann1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Brann mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Brann mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Brann mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brann gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Brann (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 16 | 21 | 32 | T T T T T T |
2 | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | H H T B T B |
3 | Rosenborg | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 22 | H T B T H B |
4 | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 19 | T B T B T T |
5 | Tromso IL | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T T T |
6 | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T B T B T |
7 | Fredrikstad | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 | T T B B H B |
8 | Kristiansund BK | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | T B T B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 | H T H B H H |
10 | Molde | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T B T |
11 | Bryne | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T H |
12 | Valerenga | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B B |
13 | Ham-Kam | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B H T T B |
14 | KFUM Oslo | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 8 | H B B B H T |
15 | Stromsgodset | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 6 | T B B B B B |
16 | Haugesund | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)