Phong độ Bryne gần đây, KQ Bryne mới nhất
Phong độ Bryne gần đây
-
01/06/2025BryneSandefjord2 - 0W
-
24/05/2025BryneFredrikstad2 - 2W
-
16/05/2025StromsgodsetBryne0 - 1W
-
11/05/2025BryneMolde0 - 3L
-
05/05/2025RosenborgBryne1 - 0L
-
27/04/2025BrannBryne0 - 2L
-
21/04/2025BryneHaugesund2 - 0W
-
20/05/20251 BryneKFUM Oslo0 - 1L
-
07/05/2025BryneBrann1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
24/04/2025TorvastadBryne1 - 2W
Thống kê phong độ Bryne gần đây, KQ Bryne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Bryne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Bryne gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025BryneSandefjord2 - 0W
-
24/05/2025BryneFredrikstad2 - 2W
-
16/05/2025StromsgodsetBryne0 - 1W
-
11/05/2025BryneMolde0 - 3L
-
05/05/2025RosenborgBryne1 - 0L
-
27/04/2025BrannBryne0 - 2L
-
21/04/2025BryneHaugesund2 - 0W
-
20/05/20251 BryneKFUM Oslo0 - 1L
-
07/05/2025BryneBrann1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
24/04/2025TorvastadBryne1 - 2W
- Kết quả Bryne mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Bryne mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bryne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bryne (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Bryne (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T T H H T |
2 | Start Kristiansand | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | T H T H T T |
3 | Kongsvinger | 12 | 6 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 21 | B T H T T H |
4 | Sogndal | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | B T T H B T |
5 | Odd Grenland | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T H H B |
6 | Raufoss | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | H T H H B T |
7 | Egersunds IK | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B B B T H |
8 | Aalesund FK | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | T H B H B T |
9 | Asane Fotball | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T B T H T |
10 | Ranheim IL | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 | H B T T B B |
11 | Moss | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | B T B H T B |
12 | Hodd | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 21 | -7 | 15 | B T H H B B |
13 | Stabaek | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 13 | T B H H B B |
14 | Lyn Oslo | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B B H T |
15 | Mjondalen IF | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T H H |
16 | Skeid Oslo | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)