Phong độ Chinland gần đây, KQ Chinland mới nhất
Phong độ Chinland gần đây
-
22/11/2024Silver StarsChinland0 - 1W
-
17/11/2024ChinlandGlory Goal FC0 - 0W
-
10/11/20241 ChinlandYarmanya United FC1 - 1D
-
01/11/2024ChinlandKachin United FC1 - 0W
-
25/10/2024Myanmar UniversitetChinland0 - 0D
-
19/10/2024Ayeyawady Rangers FCChinland0 - 1W
-
13/10/2024Glory Goal FCChinland0 - 0W
-
03/09/20241 ChinlandMyanmar Universitet1 - 0W
-
26/08/2024ChinlandSilver Stars 11 - 0W
-
17/08/2024Yarmanya United FCChinland1 - 0L
Thống kê phong độ Chinland gần đây, KQ Chinland mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Chinland gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Myanmar | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Chinland gần đây: theo giải đấu
-
22/11/2024Silver StarsChinland0 - 1W
-
17/11/2024ChinlandGlory Goal FC0 - 0W
-
10/11/20241 ChinlandYarmanya United FC1 - 1D
-
01/11/2024ChinlandKachin United FC1 - 0W
-
25/10/2024Myanmar UniversitetChinland0 - 0D
-
19/10/2024Ayeyawady Rangers FCChinland0 - 1W
-
13/10/2024Glory Goal FCChinland0 - 0W
-
03/09/20241 ChinlandMyanmar Universitet1 - 0W
-
26/08/2024ChinlandSilver Stars 11 - 0W
-
17/08/2024Yarmanya United FCChinland1 - 0L
- Kết quả Chinland mới nhất ở giải Hạng 2 Myanmar
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chinland gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chinland (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Chinland (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Chinland thắng
Bại: là số trận Chinland thua
BXH VĐQG Myanmar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 22 | 20 | 2 | 0 | 65 | 12 | 53 | 62 | T H T T T T |
2 | YANGON UNITED | 22 | 15 | 6 | 1 | 62 | 20 | 42 | 51 | T T H T T T |
3 | Hantharwady United | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 26 | 8 | 44 | T B B H T B |
4 | Dagon FC | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 22 | 14 | 40 | T H B B B T |
5 | Mahar United | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 40 | 4 | 33 | T T T T B H |
6 | Yadanabon FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 37 | 39 | -2 | 31 | T B H T H H |
7 | Ispe FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 29 | B H B H B B |
8 | Thitsar Arman FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 39 | 44 | -5 | 24 | B T B T T H |
9 | Ayeyawady united | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 17 | B T T B B B |
10 | Dagon Port | 22 | 4 | 5 | 13 | 37 | 67 | -30 | 17 | B B B B H H |
11 | Laconi Lian | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 62 | -39 | 14 | B H T B T H |
12 | Mawyawadi | 22 | 2 | 3 | 17 | 19 | 49 | -30 | 9 | B B T B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)