Phong độ Coatepeque gần đây, KQ Coatepeque mới nhất
Phong độ Coatepeque gần đây
-
10/03/2025CoatepequeDemocracia FC1 - 0W
-
03/03/2025CoatepequeCD Puerto de Iztapa1 - 1L
-
27/02/2025Quiche FCCoatepeque0 - 0L
-
24/02/2025CoatepequeNueva Concepcion1 - 0W
-
17/02/2025CoatepequePajapita FC1 - 1W
-
13/02/2025FC LA LibertadCoatepeque0 - 0W
-
10/02/2025CoatepequeSuchitepequez1 - 0W
-
27/01/2025CoatepequeDeportivo San Pedro1 - 0W
-
20/01/2025Democracia FCCoatepeque0 - 0L
-
05/01/2025CoatepequeMalacateco0 - 0D
Thống kê phong độ Coatepeque gần đây, KQ Coatepeque mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Coatepeque gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Guatemala | 9 | 6 | 0 | 3 |
Phong độ Coatepeque gần đây: theo giải đấu
-
05/01/2025CoatepequeMalacateco0 - 0D
-
10/03/2025CoatepequeDemocracia FC1 - 0W
-
03/03/2025CoatepequeCD Puerto de Iztapa1 - 1L
-
27/02/2025Quiche FCCoatepeque0 - 0L
-
24/02/2025CoatepequeNueva Concepcion1 - 0W
-
17/02/2025CoatepequePajapita FC1 - 1W
-
13/02/2025FC LA LibertadCoatepeque0 - 0W
-
10/02/2025CoatepequeSuchitepequez1 - 0W
-
27/01/2025CoatepequeDeportivo San Pedro1 - 0W
-
20/01/2025Democracia FCCoatepeque0 - 0L
- Kết quả Coatepeque mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Coatepeque mới nhất ở giải Hạng 3 Guatemala
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Coatepeque gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coatepeque (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Coatepeque (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Coatepeque thắng
Bại: là số trận Coatepeque thua
BXH VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)