Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây, KQ CrystalPalace Nữ mới nhất
Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây
-
10/05/2025Manchester City NữCrystalPalace Nữ1 - 2L
-
04/05/2025CrystalPalace NữLeicester City Nữ0 - 1D
-
27/04/2025CrystalPalace NữWest Ham United Nữ0 - 3L
-
24/04/2025Chelsea FC NữCrystalPalace Nữ 12 - 0L
-
30/03/2025CrystalPalace NữArsenal Nữ0 - 2L
-
22/03/2025Everton FC NữCrystalPalace Nữ1 - 0L
-
16/03/2025CrystalPalace NữAston Villa Nữ1 - 0W
-
02/03/2025CrystalPalace NữLiverpool Nữ0 - 1L
-
16/02/2025Manchester United NữCrystalPalace Nữ1 - 1L
-
09/03/2025Chelsea FC NữCrystalPalace Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ CrystalPalace Nữ gần đây, KQ CrystalPalace Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ CrystalPalace Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Siêu cúp FA nữ Anh | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Cúp nữ Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Manchester City NữCrystalPalace Nữ1 - 2L
-
04/05/2025CrystalPalace NữLeicester City Nữ0 - 1D
-
27/04/2025CrystalPalace NữWest Ham United Nữ0 - 3L
-
24/04/2025Chelsea FC NữCrystalPalace Nữ 12 - 0L
-
30/03/2025CrystalPalace NữArsenal Nữ0 - 2L
-
22/03/2025Everton FC NữCrystalPalace Nữ1 - 0L
-
16/03/2025CrystalPalace NữAston Villa Nữ1 - 0W
-
02/03/2025CrystalPalace NữLiverpool Nữ0 - 1L
-
16/02/2025Manchester United NữCrystalPalace Nữ1 - 1L
-
09/03/2025Chelsea FC NữCrystalPalace Nữ0 - 0L
- Kết quả CrystalPalace Nữ mới nhất ở giải Siêu cúp FA nữ Anh
- Kết quả CrystalPalace Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CrystalPalace Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CrystalPalace Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
CrystalPalace Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận CrystalPalace Nữ thắng
Bại: là số trận CrystalPalace Nữ thua
BXH Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | London City Lionesses (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 38 | 17 | 21 | 43 | T T T T H H |
2 | Birmingham (W) | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 15 | 19 | 41 | T T H T H H |
3 | Charlton (W) | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 21 | 17 | 37 | T H H T H T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 27 | 8 | 36 | B T T B H T |
5 | Newcastle (W) | 20 | 9 | 7 | 4 | 38 | 24 | 14 | 34 | T B T H H T |
6 | Bristol Academy (W) | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 24 | 10 | 30 | H H T H B B |
7 | Sunderland (W) | 20 | 9 | 3 | 8 | 30 | 34 | -4 | 30 | T B B B T T |
8 | Southampton (W) | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | B H B B T B |
9 | Portsmouth (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 48 | -32 | 13 | T T H B H T |
10 | Blackburn Rovers (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 41 | -25 | 12 | H T B H B B |
11 | Sheffield United (W) | 20 | 1 | 4 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)