Phong độ Democrata gần đây, KQ Democrata mới nhất
Phong độ Democrata gần đây
-
23/01/2025Atletico MineiroDemocrata1 - 1D
-
19/01/20251 DemocrataVilla Nova-MG0 - 1L
-
02/04/2024DemocrataIpatinga2 - 0W
-
24/03/2024CA PatrocinenseDemocrata0 - 0W
-
19/03/20241 DemocrataCA Patrocinense0 - 0W
-
13/03/2024IpatingaDemocrata3 - 1L
-
03/03/20241 DemocrataVilla Nova-MG1 - 0W
-
25/02/2024IpatingaDemocrata1 - 0L
-
19/02/2024DemocrataCruzeiro1 - 2L
-
15/02/2024Pouso AlegreDemocrata1 - 0L
Thống kê phong độ Democrata gần đây, KQ Democrata mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Democrata gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 1 Mineiro Brazil | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Democrata gần đây: theo giải đấu
-
23/01/2025Atletico MineiroDemocrata1 - 1D
-
19/01/20251 DemocrataVilla Nova-MG0 - 1L
-
02/04/2024DemocrataIpatinga2 - 0W
-
24/03/2024CA PatrocinenseDemocrata0 - 0W
-
19/03/20241 DemocrataCA Patrocinense0 - 0W
-
13/03/2024IpatingaDemocrata3 - 1L
-
03/03/20241 DemocrataVilla Nova-MG1 - 0W
-
25/02/2024IpatingaDemocrata1 - 0L
-
19/02/2024DemocrataCruzeiro1 - 2L
-
15/02/2024Pouso AlegreDemocrata1 - 0L
- Kết quả Democrata mới nhất ở giải Hạng 1 Mineiro Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Democrata gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Democrata (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Democrata (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 1 Mineiro Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Betim FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Athletic Club MG | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | Uberlandia MG | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
5 | Villa Nova-MG | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | Tombense | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
8 | America MG | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Democrata | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
10 | Aymores | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
11 | Pouso Alegre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Itabirito | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
Title Play-offs
Post season qualification
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)