Phong độ Enyimba gần đây, KQ Enyimba mới nhất
Phong độ Enyimba gần đây
-
30/01/2025EnyimbaHeartland FC0 - 1D
-
27/01/2025Kwara UnitedEnyimba2 - 0L
-
23/01/2025Kano PillarsEnyimba1 - 0L
-
08/01/2025EnyimbaNasarawa United1 - 0W
-
31/12/2024EnyimbaBendel Insurance0 - 0D
-
26/12/2024Plateau UnitedEnyimba0 - 0D
-
19/01/2025ZamalekEnyimba1 - 0L
-
12/01/2025EnyimbaAl Masry0 - 1D
-
05/01/2025EnyimbaBlack Bulls2 - 1W
-
15/12/2024Black BullsEnyimba1 - 0L
Thống kê phong độ Enyimba gần đây, KQ Enyimba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Enyimba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nigeria | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Enyimba gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025EnyimbaHeartland FC0 - 1D
-
27/01/2025Kwara UnitedEnyimba2 - 0L
-
23/01/2025Kano PillarsEnyimba1 - 0L
-
08/01/2025EnyimbaNasarawa United1 - 0W
-
31/12/2024EnyimbaBendel Insurance0 - 0D
-
26/12/2024Plateau UnitedEnyimba0 - 0D
-
19/01/2025ZamalekEnyimba1 - 0L
-
12/01/2025EnyimbaAl Masry0 - 1D
-
05/01/2025EnyimbaBlack Bulls2 - 1W
-
15/12/2024Black BullsEnyimba1 - 0L
- Kết quả Enyimba mới nhất ở giải VĐQG Nigeria
- Kết quả Enyimba mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Enyimba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enyimba (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Enyimba (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 22 | 14 | 3 | 5 | 30 | 16 | 14 | 45 | H T T T T T |
2 | Shooting Stars SC | 21 | 11 | 4 | 6 | 21 | 14 | 7 | 37 | T T T T T H |
3 | Rivers United | 22 | 9 | 8 | 5 | 22 | 17 | 5 | 35 | T H H B H B |
4 | Abia Warriors | 22 | 10 | 3 | 9 | 22 | 24 | -2 | 33 | B T T T B T |
5 | El Kanemi Warriors | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 19 | 2 | 32 | H B T B T T |
6 | Ikorodu City FC | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 25 | 7 | 31 | B H B T B T |
7 | Enugu Rangers International | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 15 | 5 | 31 | T H B T B B |
8 | Niger Tornadoes FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 24 | 25 | -1 | 30 | T B B T T B |
9 | Heartland FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 21 | 21 | 0 | 29 | H B H T H T |
10 | Kano Pillars | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 29 | B T B T B H |
11 | Enyimba | 20 | 6 | 10 | 4 | 17 | 15 | 2 | 28 | H H T B B H |
12 | Bayelsa United | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B B B T H |
13 | Plateau United | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | B H H T B H |
14 | Kwara United | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B T B T B |
15 | Katsina United | 21 | 7 | 5 | 9 | 14 | 16 | -2 | 26 | B H B T B T |
16 | Bendel Insurance | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 22 | 0 | 25 | T H H T H H |
17 | Nasarawa United | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 26 | -6 | 25 | H B B T B T |
18 | Sunshine Stars FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 19 | 31 | -12 | 24 | B T B T B B |
19 | Lobi Stars | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 21 | B T B H B H |
20 | Akwa United | 22 | 5 | 5 | 12 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)