Phong độ Fiorentino gần đây, KQ Fiorentino mới nhất
Phong độ Fiorentino gần đây
-
08/03/2025CailungoFiorentino1 - 0L
-
01/03/2025FiorentinoTre Penne0 - 0D
-
23/02/2025S.S PennarossaFiorentino0 - 0L
-
15/02/2025FiorentinoTre Fiori0 - 1D
-
09/02/2025Folgore/FalcianoFiorentino2 - 1D
-
02/02/2025SS VirtusFiorentino1 - 0L
-
26/01/2025FiorentinoSan Marino Academy U221 - 1W
-
22/01/2025FiorentinoSan Giovanni0 - 0L
-
18/01/2025AC JuvenesFiorentino0 - 0D
-
11/01/2025FiorentinoFaetano0 - 0W
Thống kê phong độ Fiorentino gần đây, KQ Fiorentino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Fiorentino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Fiorentino gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025CailungoFiorentino1 - 0L
-
01/03/2025FiorentinoTre Penne0 - 0D
-
23/02/2025S.S PennarossaFiorentino0 - 0L
-
15/02/2025FiorentinoTre Fiori0 - 1D
-
09/02/2025Folgore/FalcianoFiorentino2 - 1D
-
02/02/2025SS VirtusFiorentino1 - 0L
-
26/01/2025FiorentinoSan Marino Academy U221 - 1W
-
22/01/2025FiorentinoSan Giovanni0 - 0L
-
18/01/2025AC JuvenesFiorentino0 - 0D
-
11/01/2025FiorentinoFaetano0 - 0W
- Kết quả Fiorentino mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fiorentino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fiorentino (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Fiorentino (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 24 | 20 | 3 | 1 | 54 | 14 | 40 | 63 | T T H T T T |
2 | SP La Fiorita | 24 | 17 | 7 | 0 | 59 | 15 | 44 | 58 | H T H T T T |
3 | Folgore/Falciano | 24 | 14 | 5 | 5 | 35 | 22 | 13 | 47 | T H T T B T |
4 | Tre Fiori | 24 | 14 | 4 | 6 | 50 | 18 | 32 | 46 | H B H T T T |
5 | SP Cosmos | 24 | 11 | 6 | 7 | 50 | 30 | 20 | 39 | T B H T B T |
6 | Fiorentino | 24 | 11 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 39 | B H H B H B |
7 | San Giovanni | 24 | 10 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 38 | H T H T H B |
8 | Tre Penne | 24 | 9 | 11 | 4 | 36 | 24 | 12 | 38 | T T T B H B |
9 | Murata | 24 | 9 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 30 | T T B B B B |
10 | Faetano | 24 | 9 | 2 | 13 | 25 | 49 | -24 | 29 | H T T B T T |
11 | SP Domagnano | 24 | 5 | 10 | 9 | 21 | 31 | -10 | 25 | B T H H T B |
12 | SP Libertas | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 51 | -27 | 19 | T B B B B H |
13 | Cailungo | 24 | 5 | 3 | 16 | 25 | 59 | -34 | 18 | B B T B B T |
14 | AC Juvenes | 24 | 4 | 5 | 15 | 14 | 28 | -14 | 17 | B B B H T B |
15 | S.S Pennarossa | 24 | 2 | 7 | 15 | 18 | 57 | -39 | 13 | B B B T H H |
16 | San Marino Academy U22 | 24 | 3 | 3 | 18 | 22 | 54 | -32 | 12 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)