Phong độ Flamengo gần đây, KQ Flamengo mới nhất
Phong độ Flamengo gần đây
-
02/06/2025FlamengoFortaleza1 - 0W
-
26/05/2025PalmeirasFlamengo0 - 0W
-
19/05/2025FlamengoBotafogo RJ0 - 0D
-
11/05/20251 FlamengoBahia1 - 0W
-
05/05/2025CruzeiroFlamengo1 - 1L
-
29/05/2025FlamengoDeportivo Tachira0 - 0W
-
16/05/2025FlamengoLiga Dep. Universitaria Quito1 - 0W
-
08/05/2025Central Cordoba SDEFlamengo0 - 1D
-
22/05/2025FlamengoBotafogo PB3 - 1W
-
02/05/2025Botafogo PBFlamengo0 - 0W
Thống kê phong độ Flamengo gần đây, KQ Flamengo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Flamengo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Brasil | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Flamengo gần đây: theo giải đấu
-
02/06/2025FlamengoFortaleza1 - 0W
-
26/05/2025PalmeirasFlamengo0 - 0W
-
19/05/2025FlamengoBotafogo RJ0 - 0D
-
11/05/20251 FlamengoBahia1 - 0W
-
05/05/2025CruzeiroFlamengo1 - 1L
-
29/05/2025FlamengoDeportivo Tachira0 - 0W
-
16/05/2025FlamengoLiga Dep. Universitaria Quito1 - 0W
-
08/05/2025Central Cordoba SDEFlamengo0 - 1D
-
22/05/2025FlamengoBotafogo PB3 - 1W
-
02/05/2025Botafogo PBFlamengo0 - 0W
- Kết quả Flamengo mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Flamengo mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Flamengo mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Flamengo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flamengo (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Flamengo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Flamengo thắng
Bại: là số trận Flamengo thua
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 23 | T T T H T T |
3 | Bragantino | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T H B T T |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
6 | Bahia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B T B T |
7 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
8 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H H T |
9 | Botafogo RJ | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 5 | 6 | 15 | B T B T H T |
10 | Ceara | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 15 | B H T H T B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B T H H |
12 | Gremio (RS) | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T H B T T |
13 | Sao Paulo | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | H H B T B B |
14 | Internacional RS | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B B H H B |
15 | Vasco da Gama | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 15 | -4 | 10 | B B B T B B |
16 | Vitoria BA | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T B B H |
17 | Fortaleza | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
18 | Santos | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 12 | -4 | 8 | B B H B T B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)