Phong độ Groningen gần đây, KQ Groningen mới nhất
Phong độ Groningen gần đây
-
19/01/2025Go Ahead EaglesGroningen1 - 1L
-
12/01/2025GroningenAlmere City FC0 - 0D
-
15/12/2024FC Twente EnschedeGroningen1 - 0L
-
08/12/2024GroningenPEC Zwolle0 - 0D
-
01/12/2024GroningenWillem II1 - 0W
-
24/11/2024PSV EindhovenGroningen2 - 0L
-
09/11/2024GroningenSparta Rotterdam1 - 0W
-
03/11/2024NEC NijmegenGroningen3 - 0L
-
05/01/2025SV ElversbergGroningen1 - 0L
-
19/12/2024AZ AlkmaarGroningen1 - 1L
Thống kê phong độ Groningen gần đây, KQ Groningen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Groningen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hà Lan | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Groningen gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025Go Ahead EaglesGroningen1 - 1L
-
12/01/2025GroningenAlmere City FC0 - 0D
-
15/12/2024FC Twente EnschedeGroningen1 - 0L
-
08/12/2024GroningenPEC Zwolle0 - 0D
-
01/12/2024GroningenWillem II1 - 0W
-
24/11/2024PSV EindhovenGroningen2 - 0L
-
09/11/2024GroningenSparta Rotterdam1 - 0W
-
03/11/2024NEC NijmegenGroningen3 - 0L
-
05/01/2025SV ElversbergGroningen1 - 0L
-
19/12/2024AZ AlkmaarGroningen1 - 1L
- Kết quả Groningen mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Kết quả Groningen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Groningen mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Groningen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Groningen (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Groningen (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | SC Cambuur | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T T B T T |
4 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | De Graafschap | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | B T B B B H |
7 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | T B H H T B |
8 | Roda JC | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 33 | H T B B T B |
9 | Emmen | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 32 | T B H H B B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 37 | -6 | 29 | T T B H B T |
13 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | T H B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
15 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 27 | 1 | 24 | B T B T B T |
17 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 40 | -20 | 14 | H H B B T H |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)