Phong độ Ilioupoli gần đây, KQ Ilioupoli mới nhất
Phong độ Ilioupoli gần đây
-
19/01/2025IlioupoliPanionios1 - 0D
-
12/01/20251 Kalamata AOIlioupoli0 - 0L
-
22/12/2024IlioupoliAE Kifisias0 - 0L
-
16/12/2024Asteras Tripoli BIlioupoli0 - 0D
-
08/12/2024Panahaiki-2005Ilioupoli 10 - 0W
-
01/12/20241 IlioupoliAEK Athens B 11 - 1D
-
25/11/2024Egaleo AthensIlioupoli1 - 0L
-
16/11/2024PanargiakosIlioupoli 10 - 0W
-
10/11/2024IlioupoliChania Kissamikos0 - 0W
-
03/11/2024PanioniosIlioupoli0 - 0L
Thống kê phong độ Ilioupoli gần đây, KQ Ilioupoli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Ilioupoli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Ilioupoli gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025IlioupoliPanionios1 - 0D
-
12/01/20251 Kalamata AOIlioupoli0 - 0L
-
22/12/2024IlioupoliAE Kifisias0 - 0L
-
16/12/2024Asteras Tripoli BIlioupoli0 - 0D
-
08/12/2024Panahaiki-2005Ilioupoli 10 - 0W
-
01/12/20241 IlioupoliAEK Athens B 11 - 1D
-
25/11/2024Egaleo AthensIlioupoli1 - 0L
-
16/11/2024PanargiakosIlioupoli 10 - 0W
-
10/11/2024IlioupoliChania Kissamikos0 - 0W
-
03/11/2024PanioniosIlioupoli0 - 0L
- Kết quả Ilioupoli mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ilioupoli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ilioupoli (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Ilioupoli (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 16 | 13 | 3 | 0 | 38 | 10 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 16 | 11 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 37 | T T T T T B |
3 | Panionios | 16 | 8 | 7 | 1 | 25 | 11 | 14 | 31 | H T T H T H |
4 | Egaleo Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 19 | B B B B T H |
5 | Ilioupoli | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 19 | H T H B B H |
6 | AEK Athens B | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | H B B H B T |
7 | Asteras Tripoli B | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 15 | T B H T B H |
8 | Kissamikos | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T H T T H |
9 | Panahaiki-2005 | 16 | 3 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 13 | B B B B B H |
10 | Panargiakos | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 24 | -12 | 13 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)