Phong độ Karbalaa gần đây, KQ Karbalaa mới nhất
Phong độ Karbalaa gần đây
-
03/02/2025Al-NaftKarbalaa0 - 0L
-
29/01/2025KarbalaaAl Talaba0 - 1L
-
23/01/2025ArbilKarbalaa2 - 1L
-
18/01/2025KarbalaaAl Shorta0 - 1L
-
13/01/20251 Al Qasim Sport ClubKarbalaa1 - 0L
-
07/01/2025KarbalaaDuhok 11 - 1L
-
02/01/2025Al Karma SCKarbalaa0 - 0D
-
10/12/2024Al ZawraaKarbalaa1 - 0L
-
06/12/2024KarbalaaAI Kahrabaa0 - 0D
-
01/12/2024KarbalaaNaft Al Junoob1 - 0W
Thống kê phong độ Karbalaa gần đây, KQ Karbalaa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Karbalaa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Karbalaa gần đây: theo giải đấu
-
03/02/2025Al-NaftKarbalaa0 - 0L
-
29/01/2025KarbalaaAl Talaba0 - 1L
-
23/01/2025ArbilKarbalaa2 - 1L
-
18/01/2025KarbalaaAl Shorta0 - 1L
-
13/01/20251 Al Qasim Sport ClubKarbalaa1 - 0L
-
07/01/2025KarbalaaDuhok 11 - 1L
-
02/01/2025Al Karma SCKarbalaa0 - 0D
-
10/12/2024Al ZawraaKarbalaa1 - 0L
-
06/12/2024KarbalaaAI Kahrabaa0 - 0D
-
01/12/2024KarbalaaNaft Al Junoob1 - 0W
- Kết quả Karbalaa mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Karbalaa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karbalaa (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Karbalaa (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 19 | 10 | 6 | 3 | 24 | 15 | 9 | 36 | T T H T B H |
2 | Al Shorta | 18 | 9 | 8 | 1 | 30 | 14 | 16 | 35 | H H T H T H |
3 | Zakho | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 35 | T B T H T T |
4 | Al Talaba | 18 | 10 | 3 | 5 | 16 | 9 | 7 | 33 | H T T T T B |
5 | Duhok | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 31 | T T T T H T |
6 | Al Quwa Al Jawiya | 18 | 9 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 31 | H B B B B T |
7 | Al Qasim Sport Club | 18 | 7 | 7 | 4 | 19 | 12 | 7 | 28 | H T T T H T |
8 | Arbil | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T T T B |
9 | Al-Naft | 18 | 7 | 6 | 5 | 13 | 11 | 2 | 27 | T B H B B T |
10 | Naft Misan | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 21 | -2 | 26 | H B H B B T |
11 | AL Najaf | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 14 | 6 | 24 | H B T T B B |
12 | Al Karma | 19 | 6 | 6 | 7 | 21 | 18 | 3 | 24 | T H B B H T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | B T H H H T |
14 | AI Kahrabaa | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | B T B B T H |
15 | Al Karkh | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 22 | B B T H T T |
16 | AL Minaa | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H B B B |
17 | Naft Al Junoob | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 25 | -12 | 17 | B T B B B T |
18 | Karbalaa | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 24 | -13 | 15 | B B B B B B |
19 | Al-Hudod | 18 | 3 | 1 | 14 | 18 | 36 | -18 | 10 | B T B T H B |
20 | Diala | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 34 | -20 | 9 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)