Phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất
Phong độ Khimki gần đây
-
08/03/2025CSKA MoscowKhimki0 - 0L
-
02/03/2025KhimkiFakel1 - 0W
-
22/02/2025KhimkiFK Nizhny Novgorod1 - 0L
-
18/02/2025KhimkiKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 1L
-
14/02/2025KhimkiFC Kairat Almaty2 - 0W
-
08/02/2025KhimkiZhenis0 - 0W
-
08/02/2025ZhenisKhimki0 - 0W
-
05/02/2025KhimkiFK Makhachkala1 - 0W
-
31/01/2025KhimkiSKA Khabarovsk1 - 2L
-
31/01/2025KhimkiChernomorets Novorossiysk2 - 1W
Thống kê phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 8 | 5 | 0 | 3 |
Phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025CSKA MoscowKhimki0 - 0L
-
02/03/2025KhimkiFakel1 - 0W
-
22/02/2025KhimkiFK Nizhny Novgorod1 - 0L
-
18/02/2025KhimkiKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 1L
-
14/02/2025KhimkiFC Kairat Almaty2 - 0W
-
08/02/2025KhimkiZhenis0 - 0W
-
08/02/2025ZhenisKhimki0 - 0W
-
05/02/2025KhimkiFK Makhachkala1 - 0W
-
31/01/2025KhimkiSKA Khabarovsk1 - 2L
-
31/01/2025KhimkiChernomorets Novorossiysk2 - 1W
- Kết quả Khimki mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Khimki mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khimki gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Khimki (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 23 | 13 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 47 | T T T T H H |
2 | Torpedo Moscow | 23 | 11 | 11 | 1 | 39 | 18 | 21 | 44 | T H T T B H |
3 | FK Sochi | 23 | 11 | 8 | 4 | 37 | 21 | 16 | 41 | H T T T H T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 23 | 12 | 4 | 7 | 33 | 27 | 6 | 40 | T T T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 22 | 9 | 38 | T T T H H B |
6 | SKA Khabarovsk | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 35 | T H H T T T |
7 | Rotor Volgograd | 23 | 7 | 11 | 5 | 18 | 16 | 2 | 32 | H T T H H H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 23 | 9 | 4 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | B B H T T H |
9 | Arsenal Tula | 23 | 6 | 13 | 4 | 19 | 18 | 1 | 31 | H H B B B H |
10 | FK Chayka Pesch | 23 | 6 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 29 | B H H H H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B H B T B T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 21 | 2 | 28 | T B B B T T |
13 | Rodina Moskva | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | T B B B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 23 | 4 | 10 | 9 | 13 | 22 | -9 | 22 | B H H H H B |
15 | FC Ufa | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B T B B H H |
16 | Sokol | 23 | 4 | 8 | 11 | 12 | 29 | -17 | 20 | B B B B H B |
17 | Alania Vladikavkaz | 23 | 4 | 7 | 12 | 12 | 25 | -13 | 19 | H B B B B H |
18 | Tyumen | 23 | 4 | 4 | 15 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)