Phong độ Kongsvinger gần đây, KQ Kongsvinger mới nhất
Phong độ Kongsvinger gần đây
-
28/06/2025KongsvingerRaufoss0 - 2D
-
21/06/2025Egersunds IKKongsvinger1 - 0D
-
19/06/2025KongsvingerAalesund FK1 - 0W
-
14/06/2025KongsvingerSogndal3 - 0W
-
31/05/2025StabaekKongsvinger2 - 1D
-
24/05/2025KongsvingerLyn Oslo0 - 0W
-
16/05/2025LillestromKongsvinger2 - 0L
-
13/05/2025KongsvingerOdd Grenland0 - 2L
-
21/05/2025KongsvingerRosenborg1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
08/05/2025SogndalKongsvinger1 - 2D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Kongsvinger gần đây, KQ Kongsvinger mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Kongsvinger gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Na Uy | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Kongsvinger gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2025KongsvingerRaufoss0 - 2D
-
21/06/2025Egersunds IKKongsvinger1 - 0D
-
19/06/2025KongsvingerAalesund FK1 - 0W
-
14/06/2025KongsvingerSogndal3 - 0W
-
31/05/2025StabaekKongsvinger2 - 1D
-
24/05/2025KongsvingerLyn Oslo0 - 0W
-
16/05/2025LillestromKongsvinger2 - 0L
-
13/05/2025KongsvingerOdd Grenland0 - 2L
-
21/05/2025KongsvingerRosenborg1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
08/05/2025SogndalKongsvinger1 - 2D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [3-4]
- Kết quả Kongsvinger mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Kongsvinger mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kongsvinger gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kongsvinger (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Kongsvinger (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Kongsvinger thắng
Bại: là số trận Kongsvinger thua
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T T H H T |
2 | Start Kristiansand | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | T H T H T T |
3 | Kongsvinger | 13 | 6 | 4 | 3 | 30 | 18 | 12 | 22 | T H T T H H |
4 | Sogndal | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 19 | T T H B T B |
5 | Raufoss | 13 | 4 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 18 | T H H B T H |
6 | Odd Grenland | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T H H B |
7 | Hodd | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | T H H B B T |
8 | Egersunds IK | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B B B T H |
9 | Aalesund FK | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | T H B H B T |
10 | Asane Fotball | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T B T H T |
11 | Ranheim IL | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 | H B T T B B |
12 | Moss | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | B T B H T B |
13 | Stabaek | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 13 | T B H H B B |
14 | Lyn Oslo | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B B H T T |
15 | Mjondalen IF | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 33 | -19 | 7 | B T H H B B |
16 | Skeid Oslo | 12 | 1 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 6 | H B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)