Phong độ Kucukcekmece gần đây, KQ Kucukcekmece mới nhất
Phong độ Kucukcekmece gần đây
-
09/03/2025KucukcekmeceBayburt Ozel Idare2 - 0W
-
02/03/2025OsmaniyesporKucukcekmece1 - 1D
-
16/02/2025CorlusporKucukcekmece1 - 0L
-
09/02/2025KucukcekmeceKestel2 - 1W
-
01/02/2025Cankaya FKKucukcekmece0 - 0W
-
25/01/2025KucukcekmeceAliaga FUTBOL AS0 - 0D
-
19/01/2025PazarsporKucukcekmece1 - 0W
-
14/12/2024ViransehirKucukcekmece1 - 1D
-
08/12/2024KucukcekmeceAnadolu Selcukluspor1 - 0D
-
03/12/2024AntalyasporKucukcekmece2 - 0L
Thống kê phong độ Kucukcekmece gần đây, KQ Kucukcekmece mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Kucukcekmece gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kucukcekmece gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025KucukcekmeceBayburt Ozel Idare2 - 0W
-
02/03/2025OsmaniyesporKucukcekmece1 - 1D
-
16/02/2025CorlusporKucukcekmece1 - 0L
-
09/02/2025KucukcekmeceKestel2 - 1W
-
01/02/2025Cankaya FKKucukcekmece0 - 0W
-
25/01/2025KucukcekmeceAliaga FUTBOL AS0 - 0D
-
19/01/2025PazarsporKucukcekmece1 - 0W
-
14/12/2024ViransehirKucukcekmece1 - 1D
-
08/12/2024KucukcekmeceAnadolu Selcukluspor1 - 0D
-
03/12/2024AntalyasporKucukcekmece2 - 0L
- Kết quả Kucukcekmece mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- Kết quả Kucukcekmece mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kucukcekmece gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kucukcekmece (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Kucukcekmece (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Kucukcekmece thắng
Bại: là số trận Kucukcekmece thua
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 22 | 15 | 4 | 3 | 42 | 14 | 28 | 49 | T T T T B T |
2 | Sebat Genclikspor | 22 | 15 | 3 | 4 | 53 | 18 | 35 | 48 | T T T B T T |
3 | Orduspor | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 17 | 34 | 46 | T T H B T H |
4 | Kahramanmaras Bld | 22 | 11 | 7 | 4 | 36 | 15 | 21 | 40 | T T H T H B |
5 | Agri 1970 Spor | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 40 | H T B T T H |
6 | Zonguldak | 22 | 12 | 4 | 6 | 29 | 23 | 6 | 40 | T B H B B T |
7 | Nilufer Belediye | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 20 | 14 | 36 | B B H T T T |
8 | Turk Metal Kirikkale | 22 | 10 | 5 | 7 | 29 | 22 | 7 | 35 | H B H T T B |
9 | Bergama Belediyespor | 22 | 6 | 7 | 9 | 30 | 38 | -8 | 25 | B B H H H H |
10 | Talasgucu Belediyespor | 22 | 6 | 6 | 10 | 23 | 32 | -9 | 24 | B H B B T H |
11 | 1926 Polatli Belediye | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 45 | -17 | 22 | B T B T H B |
12 | Denizlispor | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 46 | -26 | 21 | T B T H H T |
13 | Nigde Belediyespor | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | B H H B B H |
14 | EdirnesporGenclik | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 46 | -30 | 14 | B H H H B B |
15 | Tepecik Bld | 22 | 2 | 7 | 13 | 14 | 39 | -25 | 13 | B B T H B H |
16 | Turgutluspor | 22 | 2 | 5 | 15 | 25 | 45 | -20 | 11 | T H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)