Phong độ Nancy gần đây, KQ Nancy mới nhất
Phong độ Nancy gần đây
-
15/03/2025NancyQuevilly1 - 0W
-
08/03/2025Bourg PeronnasNancy1 - 0L
-
01/03/2025NancyBoulogne0 - 1L
-
22/02/2025DijonNancy0 - 0W
-
15/02/2025NancySochaux0 - 0W
-
08/02/2025VillefrancheNancy2 - 0L
-
01/02/2025NancyVersailles 78 10 - 2W
-
25/01/2025ConcarneauNancy0 - 0W
-
19/01/2025NancyValenciennes1 - 1L
-
15/01/2025AubagneNancy2 - 0L
Thống kê phong độ Nancy gần đây, KQ Nancy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Nancy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Pháp | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ Nancy gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025NancyQuevilly1 - 0W
-
08/03/2025Bourg PeronnasNancy1 - 0L
-
01/03/2025NancyBoulogne0 - 1L
-
22/02/2025DijonNancy0 - 0W
-
15/02/2025NancySochaux0 - 0W
-
08/02/2025VillefrancheNancy2 - 0L
-
01/02/2025NancyVersailles 78 10 - 2W
-
25/01/2025ConcarneauNancy0 - 0W
-
19/01/2025NancyValenciennes1 - 1L
-
15/01/2025AubagneNancy2 - 0L
- Kết quả Nancy mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nancy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nancy (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Nancy (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Nancy thắng
Bại: là số trận Nancy thua
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 21 | 15 | 45 | B T T B B T |
2 | Le Mans | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T T T T T |
3 | Boulogne | 23 | 11 | 8 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | T B T T H H |
4 | Orleans US 45 | 24 | 10 | 7 | 7 | 37 | 31 | 6 | 37 | T B B T H H |
5 | Valenciennes | 24 | 9 | 10 | 5 | 28 | 24 | 4 | 37 | T H H H T T |
6 | Aubagne | 24 | 10 | 4 | 10 | 30 | 25 | 5 | 34 | B B T B H T |
7 | Dijon | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 33 | B H B T H H |
8 | Bourg Peronnas | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 21 | -3 | 31 | H H B T T B |
9 | FC Rouen | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B T H B |
10 | Villefranche | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 29 | T T T B B T |
11 | Concarneau | 24 | 8 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 29 | B B H B B T |
12 | Sochaux | 23 | 5 | 12 | 6 | 21 | 21 | 0 | 27 | H B B B H B |
13 | Versailles 78 | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | T T T H H B |
14 | Quevilly | 23 | 7 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H B B T B |
15 | Nimes | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 24 | -5 | 24 | B T B T H H |
16 | Paris 13 Atletico | 23 | 5 | 9 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | T H H B B B |
17 | Chateauroux | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 44 | -19 | 23 | H B T T T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)