Phong độ Noroeste gần đây, KQ Noroeste mới nhất
Phong độ Noroeste gần đây
-
09/02/2025MirassolNoroeste0 - 0D
-
06/02/2025NoroestePonte Preta0 - 1L
-
02/02/2025Corinthians Paulista (SP)Noroeste 11 - 0L
-
30/01/2025NoroesteInter de Limeira1 - 0D
-
27/01/2025Guarani SPNoroeste1 - 0L
-
24/01/2025NoroesteBotafogo SP 10 - 0D
-
19/01/2025NoroestePalmeiras0 - 0D
-
16/01/2025AE Velo Clube SPNoroeste0 - 2W
-
14/04/2024AE Velo Clube SPNoroeste 11 - 0D
-
11/04/2024NoroesteAE Velo Clube SP0 - 0L
Thống kê phong độ Noroeste gần đây, KQ Noroeste mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Noroeste gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil (Paulista) | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Paulista B Brazil | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Noroeste gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025MirassolNoroeste0 - 0D
-
06/02/2025NoroestePonte Preta0 - 1L
-
02/02/2025Corinthians Paulista (SP)Noroeste 11 - 0L
-
30/01/2025NoroesteInter de Limeira1 - 0D
-
27/01/2025Guarani SPNoroeste1 - 0L
-
24/01/2025NoroesteBotafogo SP 10 - 0D
-
19/01/2025NoroestePalmeiras0 - 0D
-
16/01/2025AE Velo Clube SPNoroeste0 - 2W
-
14/04/2024AE Velo Clube SPNoroeste 11 - 0D
-
11/04/2024NoroesteAE Velo Clube SP0 - 0L
- Kết quả Noroeste mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
- Kết quả Noroeste mới nhất ở giải Paulista B Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Noroeste gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Noroeste (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Noroeste (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | XV de Piracicaba | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 19 | H T T T B T |
2 | Primavera | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 4 | 5 | 16 | T H H T H T |
3 | Ituano SP | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 13 | B T H H T H |
4 | Oeste | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T T T B H B |
5 | Capie Warrero | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 12 | H T H B B T |
6 | Gremio Prudente | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | B B B H T T |
7 | Juventus SP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | H T B B T T |
8 | Ferroviaria SP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | B T B T B H |
9 | CA Votuporanguense SP | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | H B B T T T |
10 | Taubate | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | T T B T H B |
11 | Linense(BRA) | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H B T B T |
12 | Esporte Clube Sao Jose SP | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | T H H T H B |
13 | AA Portuguesa Santista | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 8 | B B B B T H |
14 | Santo Andre | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 7 | 1 | 7 | H B T B B T |
15 | Rio Claro | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 15 | -7 | 5 | H H H B B B |
16 | Sao Bento | 8 | 1 | 2 | 5 | 1 | 10 | -9 | 5 | T B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)