Phong độ Quevilly gần đây, KQ Quevilly mới nhất
Phong độ Quevilly gần đây
-
08/02/20251 Bourg PeronnasQuevilly 21 - 1D
-
02/02/2025QuevillyBoulogne0 - 1L
-
25/01/2025DijonQuevilly2 - 2D
-
19/01/2025QuevillyVillefranche0 - 0L
-
11/01/2025Versailles 78Quevilly0 - 1W
-
15/12/20241 QuevillyConcarneau2 - 0W
-
07/12/2024FC RouenQuevilly0 - 0L
-
16/01/2025QuevillyAngers1 - 2L
-
22/12/2024St Philbert Gd LieuQuevilly0 - 0W
-
30/11/2024Liancourt ClermontQuevilly0 - 1W
Thống kê phong độ Quevilly gần đây, KQ Quevilly mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Quevilly gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Pháp | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Quevilly gần đây: theo giải đấu
-
08/02/20251 Bourg PeronnasQuevilly 21 - 1D
-
02/02/2025QuevillyBoulogne0 - 1L
-
25/01/2025DijonQuevilly2 - 2D
-
19/01/2025QuevillyVillefranche0 - 0L
-
11/01/2025Versailles 78Quevilly0 - 1W
-
15/12/20241 QuevillyConcarneau2 - 0W
-
07/12/2024FC RouenQuevilly0 - 0L
-
16/01/2025QuevillyAngers1 - 2L
-
22/12/2024St Philbert Gd LieuQuevilly0 - 0W
-
30/11/2024Liancourt ClermontQuevilly0 - 1W
- Kết quả Quevilly mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
- Kết quả Quevilly mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Quevilly gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quevilly (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Quevilly (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 46 | B H T T T T |
2 | Paris FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 35 | 20 | 15 | 43 | B T B T T T |
3 | Metz | 22 | 11 | 8 | 3 | 34 | 16 | 18 | 41 | H H T T H T |
4 | Guingamp | 22 | 12 | 2 | 8 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T B T |
5 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
6 | FC Annecy | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 36 | T B T B B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 34 | T H H T H B |
8 | Grenoble | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 31 | T T T B T H |
9 | Bastia | 22 | 6 | 12 | 4 | 26 | 20 | 6 | 30 | B T B H H T |
10 | Pau FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 29 | H H T H H B |
11 | Amiens | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B B T B T B |
12 | Troyes | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B B T T |
13 | Clermont | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 27 | -7 | 24 | T T H B B B |
14 | Ajaccio | 22 | 7 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B T T T B |
15 | Rodez Aveyron | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 23 | B T B B B B |
16 | Red Star FC 93 | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 38 | -16 | 23 | T H B B B H |
17 | Martigues | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 39 | -24 | 18 | T B B T T B |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)