Phong độ Terrassa gần đây, KQ Terrassa mới nhất
Phong độ Terrassa gần đây
-
19/01/2025TerrassaMallorca B2 - 0W
-
11/01/2025Elche CF IlicitanoTerrassa0 - 0W
-
21/12/20241 UD AlziraTerrassa0 - 1W
-
15/12/2024TerrassaUE Olot0 - 0D
-
08/12/2024SabadellTerrassa0 - 0D
-
02/12/2024TerrassaSant Andreu0 - 0L
-
25/11/2024UE CornellaTerrassa0 - 0W
-
16/01/2025TerrassaSabadell0 - 1L
-
18/12/2024TerrassaCE Europa 12 - 0W
-
21/11/2024CFJ MollerussaTerrassa0 - 0D
-
Pen [1-3]
Thống kê phong độ Terrassa gần đây, KQ Terrassa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Terrassa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Catalunya | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ Terrassa gần đây: theo giải đấu
-
16/01/2025TerrassaSabadell0 - 1L
-
18/12/2024TerrassaCE Europa 12 - 0W
-
21/11/2024CFJ MollerussaTerrassa0 - 0D
-
Pen [1-3]
-
19/01/2025TerrassaMallorca B2 - 0W
-
11/01/2025Elche CF IlicitanoTerrassa0 - 0W
-
21/12/20241 UD AlziraTerrassa0 - 1W
-
15/12/2024TerrassaUE Olot0 - 0D
-
08/12/2024SabadellTerrassa0 - 0D
-
02/12/2024TerrassaSant Andreu0 - 0L
-
25/11/2024UE CornellaTerrassa0 - 0W
- Kết quả Terrassa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Terrassa mới nhất ở giải Cúp Catalunya
- Kết quả Terrassa mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Terrassa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terrassa (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Terrassa (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 19 | 14 | 4 | 1 | 39 | 8 | 31 | 46 | T H T T T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 19 | 12 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 39 | T T B T T T |
3 | Tenerife B | 19 | 11 | 4 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | T H B T B T |
4 | Cacereno | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 18 | 13 | 37 | T H T H T T |
5 | Getafe B | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 16 | 15 | 36 | H H T H H H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | B T H T T H |
7 | CD Coria | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 27 | B H H T T T |
8 | UD Melilla | 19 | 7 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T T T T B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 25 | -2 | 25 | B B B T T H |
10 | UB Conquense | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 24 | H H T T B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B B |
12 | AD Union Adarve | 19 | 6 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 23 | T H H B B H |
13 | CD Illescas | 19 | 6 | 3 | 10 | 15 | 21 | -6 | 21 | B T H B T H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B H B H T |
15 | Real Madrid C | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B B T B H |
16 | CD Union Sur Yaiza | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 33 | -9 | 20 | B H H B B B |
17 | Mostoles | 19 | 2 | 3 | 14 | 13 | 33 | -20 | 9 | T B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 19 | 1 | 3 | 15 | 15 | 37 | -22 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)