Phong độ Utkoi gần đây, KQ Utkoi mới nhất
Phong độ Utkoi gần đây
-
19/01/20251 Bursa Niluferspor ASArnavutkoy Belediyespor2 - 3W
-
22/12/2024Bucaspor 1928Arnavutkoy Belediyespor0 - 0W
-
15/12/2024Arnavutkoy BelediyesporSerik Belediyespor1 - 1L
-
08/12/2024DiyarbakirsporArnavutkoy Belediyespor0 - 0D
-
30/11/20241 Arnavutkoy BelediyesporSomaspor0 - 0L
-
23/11/2024AnkarademirsporArnavutkoy Belediyespor0 - 0D
-
17/11/2024Arnavutkoy BelediyesporErbaaspor S1 - 0W
-
10/11/2024GiresunsporArnavutkoy Belediyespor0 - 2W
-
03/11/2024AksaraysporArnavutkoy Belediyespor2 - 0L
-
26/10/2024Arnavutkoy BelediyesporMenemen Belediye Spor1 - 0W
Thống kê phong độ Utkoi gần đây, KQ Utkoi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Utkoi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Utkoi gần đây: theo giải đấu
-
19/01/20251 Bursa Niluferspor ASArnavutkoy Belediyespor2 - 3W
-
22/12/2024Bucaspor 1928Arnavutkoy Belediyespor0 - 0W
-
15/12/2024Arnavutkoy BelediyesporSerik Belediyespor1 - 1L
-
08/12/2024DiyarbakirsporArnavutkoy Belediyespor0 - 0D
-
30/11/20241 Arnavutkoy BelediyesporSomaspor0 - 0L
-
23/11/2024AnkarademirsporArnavutkoy Belediyespor0 - 0D
-
17/11/2024Arnavutkoy BelediyesporErbaaspor S1 - 0W
-
10/11/2024GiresunsporArnavutkoy Belediyespor0 - 2W
-
03/11/2024AksaraysporArnavutkoy Belediyespor2 - 0L
-
26/10/2024Arnavutkoy BelediyesporMenemen Belediye Spor1 - 0W
- Kết quả Utkoi mới nhất ở giải Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Utkoi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Utkoi (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Utkoi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T B T T H |
2 | Aksarayspor | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 15 | 19 | 41 | B T T T H B |
3 | Menemen Belediye Spor | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 14 | 17 | 34 | B B H H H T |
4 | Belediye Vanspor | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 18 | 15 | 33 | T T B T T T |
5 | Elazigspor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 20 | 11 | 33 | B T H H T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 18 | 12 | 32 | T B T H H T |
7 | Bukaspor | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 21 | 3 | 30 | B B H B B T |
8 | Bursa Niluferspor AS | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B H H H B |
9 | Utkoi | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 25 | -1 | 25 | H B H B T T |
10 | Karaman Belediyespor | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | T H H T B H |
11 | Somaspor | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 22 | 3 | 24 | T T H B T H |
12 | Ankarademirspor | 18 | 5 | 8 | 5 | 27 | 25 | 2 | 23 | H B H T T H |
13 | Erbaaspor S | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 30 | -11 | 19 | T T H T B B |
14 | Nazillispor | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 35 | -15 | 15 | B T T B B T |
15 | Dai Lin Jissbon | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 32 | -18 | 14 | B H H H T B |
16 | Diyarbakirspor | 18 | 1 | 7 | 10 | 7 | 24 | -17 | 10 | T B H B B H |
17 | Celspor | 18 | 2 | 3 | 13 | 10 | 34 | -24 | 9 | B H B B B B |
18 | Giresunspor | 18 | 1 | 5 | 12 | 12 | 37 | -25 | 8 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)