Phong độ Alashkert B Martuni gần đây, KQ Alashkert B Martuni mới nhất
Phong độ Alashkert B Martuni gần đây
-
27/05/2024Alashkert B MartuniShirak Gjumri B0 - 0D
-
21/05/2024NikarmAlashkert B Martuni 11 - 3W
-
18/05/2024FC OnorAlashkert B Martuni1 - 2W
-
15/05/2024Alashkert B MartuniLernayin Artsakh0 - 0W
-
09/05/2024MIKA AshtarakAlashkert B Martuni0 - 0D
-
05/05/2024Alashkert B MartuniBKMA II0 - 2D
-
23/04/2024Alashkert B MartuniGandzasar Kapan1 - 2L
-
14/04/2024Pyunik BAlashkert B Martuni0 - 0W
-
08/04/2024Alashkert B MartuniUrartu II0 - 0D
-
03/04/2024FC Noah BAlashkert B Martuni1 - 1D
Thống kê phong độ Alashkert B Martuni gần đây, KQ Alashkert B Martuni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Alashkert B Martuni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Armenia | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Alashkert B Martuni gần đây: theo giải đấu
-
27/05/2024Alashkert B MartuniShirak Gjumri B0 - 0D
-
21/05/2024NikarmAlashkert B Martuni 11 - 3W
-
18/05/2024FC OnorAlashkert B Martuni1 - 2W
-
15/05/2024Alashkert B MartuniLernayin Artsakh0 - 0W
-
09/05/2024MIKA AshtarakAlashkert B Martuni0 - 0D
-
05/05/2024Alashkert B MartuniBKMA II0 - 2D
-
23/04/2024Alashkert B MartuniGandzasar Kapan1 - 2L
-
14/04/2024Pyunik BAlashkert B Martuni0 - 0W
-
08/04/2024Alashkert B MartuniUrartu II0 - 0D
-
03/04/2024FC Noah BAlashkert B Martuni1 - 1D
- Kết quả Alashkert B Martuni mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alashkert B Martuni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert B Martuni (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Alashkert B Martuni (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Alashkert B Martuni thắng
Bại: là số trận Alashkert B Martuni thua
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 24 | 20 | 3 | 1 | 77 | 17 | 60 | 63 | T T H T H T |
2 | FC Syunik | 24 | 19 | 4 | 1 | 64 | 13 | 51 | 61 | H T T H H T |
3 | FC Noah B | 24 | 14 | 4 | 6 | 47 | 29 | 18 | 46 | T T T T B H |
4 | Lernayin Artsakh | 24 | 13 | 3 | 8 | 60 | 34 | 26 | 42 | T B B T T T |
5 | Urartu II | 24 | 11 | 5 | 8 | 47 | 33 | 14 | 38 | H B B T T H |
6 | Pyunik B | 24 | 11 | 4 | 9 | 47 | 37 | 10 | 37 | B T T H B B |
7 | Andranik | 24 | 9 | 7 | 8 | 41 | 40 | 1 | 34 | H T T B H T |
8 | Shirak Gjumri B | 24 | 8 | 8 | 8 | 43 | 47 | -4 | 32 | H H T H T B |
9 | Ararat Yerevan II | 24 | 9 | 2 | 13 | 44 | 48 | -4 | 29 | B B B B H T |
10 | Bentonit Idzhevan | 24 | 6 | 6 | 12 | 38 | 53 | -15 | 24 | B T T B B B |
11 | Ararat-Armenia B | 24 | 6 | 1 | 17 | 30 | 55 | -25 | 19 | T T B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 24 | 4 | 4 | 16 | 25 | 71 | -46 | 16 | B B B T H T |
13 | Nikarm | 24 | 0 | 1 | 23 | 17 | 103 | -86 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia