Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây, KQ Aime Rigi Nữ mới nhất
Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây
-
01/06/2025WS Wanderers B (W)Aime Rigi Nữ2 - 0L
-
29/05/2025Sydney Olympic FC NữAime Rigi Nữ5 - 0L
-
25/05/2025Aime Rigi NữUniversity of Sydney Nữ0 - 1L
-
18/05/2025UNSW FC (W)Aime Rigi Nữ1 - 0L
-
11/05/2025Aime Rigi NữMt Druitt Town Rangers FC (W)2 - 1W
-
08/05/20251 Apia L Tigers NữAime Rigi Nữ1 - 3D
-
27/04/2025Aime Rigi NữGladesville Ravens Nữ0 - 2L
-
16/04/2025NWS Spirit NữAime Rigi Nữ1 - 0L
-
13/04/2025Aime Rigi NữIllawarra Stingrays Nữ0 - 3L
-
06/04/2025Maca Searle NữAime Rigi Nữ2 - 2L
Thống kê phong độ Aime Rigi Nữ gần đây, KQ Aime Rigi Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Aime Rigi Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- NSW Premier W-League | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025WS Wanderers B (W)Aime Rigi Nữ2 - 0L
-
29/05/2025Sydney Olympic FC NữAime Rigi Nữ5 - 0L
-
25/05/2025Aime Rigi NữUniversity of Sydney Nữ0 - 1L
-
18/05/2025UNSW FC (W)Aime Rigi Nữ1 - 0L
-
11/05/2025Aime Rigi NữMt Druitt Town Rangers FC (W)2 - 1W
-
08/05/20251 Apia L Tigers NữAime Rigi Nữ1 - 3D
-
27/04/2025Aime Rigi NữGladesville Ravens Nữ0 - 2L
-
16/04/2025NWS Spirit NữAime Rigi Nữ1 - 0L
-
13/04/2025Aime Rigi NữIllawarra Stingrays Nữ0 - 3L
-
06/04/2025Maca Searle NữAime Rigi Nữ2 - 2L
- Kết quả Aime Rigi Nữ mới nhất ở giải NSW Premier W-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aime Rigi Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aime Rigi Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Aime Rigi Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Aime Rigi Nữ thắng
Bại: là số trận Aime Rigi Nữ thua
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H H |
3 | Manly Utd (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | T B T B B T |
4 | UNSW FC (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 22 | H H B T T T |
5 | Northern Tigers FC (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 21 | 8 | 22 | T B B T T B |
6 | NWS Spirit (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 18 | 3 | 22 | T T T B T B |
7 | Bulls Academy (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T T T T T H |
8 | Apia L Tigers (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | B H T T H H |
9 | WS Wanderers B (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | B B B B B T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 13 | T H B T B H |
11 | University of Sydney (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 20 | -4 | 11 | H T B B T B |
12 | Sydney Olympic FC (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 19 | 28 | -9 | 9 | B B B B T T |
13 | Maca Searle (W) | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 35 | -18 | 9 | B B T B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 20 | 44 | -24 | 7 | H T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD