Phong độ Avondale FC gần đây, KQ Avondale FC mới nhất
Phong độ Avondale FC gần đây
-
04/07/2025Hume CityAvondale FC1 - 2W
-
28/06/2025Avondale FCDandenong Thunder1 - 0D
-
22/06/2025Preston LionsAvondale FC1 - 0D
-
14/06/20251 Avondale FCSt Albans Saints1 - 1D
-
09/06/2025Melbourne Victory FC (Youth)Avondale FC0 - 1W
-
31/05/2025Avondale FCMelbourne Knights2 - 1W
-
23/05/2025Port MelbourneAvondale FC0 - 1W
-
17/05/2025Avondale FCOakleigh Cannons1 - 0W
-
17/06/2025Avondale FCDandenong Thunder0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
-
27/05/2025Avondale FCManningham United Blues1 - 0W
Thống kê phong độ Avondale FC gần đây, KQ Avondale FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Avondale FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 8 | 5 | 3 | 0 |
Phong độ Avondale FC gần đây: theo giải đấu
-
17/06/2025Avondale FCDandenong Thunder0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
-
27/05/2025Avondale FCManningham United Blues1 - 0W
-
04/07/2025Hume CityAvondale FC1 - 2W
-
28/06/2025Avondale FCDandenong Thunder1 - 0D
-
22/06/2025Preston LionsAvondale FC1 - 0D
-
14/06/20251 Avondale FCSt Albans Saints1 - 1D
-
09/06/2025Melbourne Victory FC (Youth)Avondale FC0 - 1W
-
31/05/2025Avondale FCMelbourne Knights2 - 1W
-
23/05/2025Port MelbourneAvondale FC0 - 1W
-
17/05/2025Avondale FCOakleigh Cannons1 - 0W
- Kết quả Avondale FC mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Avondale FC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avondale FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avondale FC (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Avondale FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Avondale FC thắng
Bại: là số trận Avondale FC thua
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 21 | 16 | 3 | 2 | 47 | 19 | 28 | 51 | H T T T H T |
2 | Avondale FC | 21 | 15 | 3 | 3 | 55 | 24 | 31 | 48 | T T H H H T |
3 | Dandenong Thunder | 21 | 12 | 5 | 4 | 45 | 28 | 17 | 41 | T T B T H H |
4 | Oakleigh Cannons | 20 | 12 | 2 | 6 | 46 | 28 | 18 | 38 | T T B B T H |
5 | Preston Lions | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 32 | T B B H B T |
6 | Hume City | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 32 | 0 | 31 | T T H B B B |
7 | Dandenong City SC | 21 | 7 | 8 | 6 | 38 | 35 | 3 | 29 | B B H T H H |
8 | Green Gully Cavaliers | 21 | 8 | 5 | 8 | 35 | 33 | 2 | 29 | B H H T B T |
9 | St Albans Saints | 21 | 6 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 23 | H H H T T T |
10 | South Melbourne | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 36 | -11 | 23 | T H T B T H |
11 | Altona Magic | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 21 | B B H B T B |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 21 | 4 | 3 | 14 | 32 | 48 | -16 | 15 | B B T B B B |
13 | Port Melbourne | 21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 51 | -31 | 15 | B H H T B B |
14 | Melbourne Knights | 20 | 4 | 1 | 15 | 22 | 49 | -27 | 13 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD