Phong độ Langwarrin gần đây, KQ Langwarrin mới nhất
Phong độ Langwarrin gần đây
-
16/04/2025LangwarrinMornington0 - 1W
-
12/04/2025LangwarrinEastern Lions SC1 - 1L
-
06/04/2025Melbourne Heart (Youth)Langwarrin0 - 1L
-
28/03/2025Moreland CityLangwarrin0 - 0W
-
21/03/2025Northcote CityLangwarrin0 - 0W
-
14/03/2025Bentleigh greensLangwarrin0 - 0L
-
08/03/2025Manningham United BluesLangwarrin 11 - 1L
-
01/03/2025LangwarrinBrunswick City0 - 0L
-
24/02/2025Kingston CityLangwarrin2 - 2D
-
14/02/2025LangwarrinFC Bulleen Lions0 - 1L
Thống kê phong độ Langwarrin gần đây, KQ Langwarrin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Langwarrin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất khu vực Victorian | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Langwarrin gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025LangwarrinEastern Lions SC1 - 1L
-
06/04/2025Melbourne Heart (Youth)Langwarrin0 - 1L
-
28/03/2025Moreland CityLangwarrin0 - 0W
-
21/03/2025Northcote CityLangwarrin0 - 0W
-
14/03/2025Bentleigh greensLangwarrin0 - 0L
-
08/03/2025Manningham United BluesLangwarrin 11 - 1L
-
01/03/2025LangwarrinBrunswick City0 - 0L
-
24/02/2025Kingston CityLangwarrin2 - 2D
-
14/02/2025LangwarrinFC Bulleen Lions0 - 1L
-
16/04/2025LangwarrinMornington0 - 1W
- Kết quả Langwarrin mới nhất ở giải Hạng nhất khu vực Victorian
- Kết quả Langwarrin mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Langwarrin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Langwarrin (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Langwarrin (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Langwarrin thắng
Bại: là số trận Langwarrin thua
BXH Hạng nhất khu vực Victorian mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Heart (Youth) | 10 | 7 | 3 | 0 | 31 | 11 | 20 | 24 | T T H T T T |
2 | Bentleigh greens | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 7 | 13 | 21 | T T T B T B |
3 | Western United FC NPL | 10 | 6 | 2 | 2 | 30 | 15 | 15 | 20 | B T H B T T |
4 | FC Bulleen Lions | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 14 | 7 | 19 | B H T T B T |
5 | Brunswick City | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 13 | 5 | 19 | B H T T H T |
6 | Northcote City | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 18 | H B B T T T |
7 | Caroline Springs George Cross | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 23 | -1 | 15 | T T B B T B |
8 | Manningham United Blues | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 20 | -2 | 13 | T B B T H H |
9 | North Sunshine Eagles | 10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 17 | 1 | 11 | B B H B T H |
10 | Kingston City | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 23 | -9 | 10 | T T B B B B |
11 | Eastern Lions SC | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 26 | -16 | 8 | B B H T B T |
12 | Langwarrin | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B T T B B |
13 | FC Melbourne Srbija | 10 | 0 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 5 | H H H B B B |
14 | Moreland City | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 30 | -17 | 5 | T H H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD