Phong độ Perth RedStar gần đây, KQ Perth RedStar mới nhất
Phong độ Perth RedStar gần đây
-
19/04/2025Perth RedStarPerth Glory (Youth)0 - 4L
-
05/04/20251 Perth RedStarOlympic Kingsway SC2 - 0W
-
28/03/2025Bayswater CityPerth RedStar2 - 0L
-
22/03/2025Perth RedStarArmadale SC1 - 0D
-
15/03/2025Western KnightsPerth RedStar0 - 0D
-
12/04/2025Perth RedStarFloreat Athena1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
21/02/2025Stirling MacedoniaPerth RedStar0 - 1D
-
15/02/2025Floreat AthenaPerth RedStar0 - 4W
-
09/02/2025Perth RedStarWestern Knights0 - 0W
-
02/02/2025Sorrento F.C.Perth RedStar1 - 0L
Thống kê phong độ Perth RedStar gần đây, KQ Perth RedStar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Perth RedStar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Australia West Premier Bam Creative Night Series | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Perth RedStar gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Perth RedStarPerth Glory (Youth)0 - 4L
-
05/04/20251 Perth RedStarOlympic Kingsway SC2 - 0W
-
28/03/2025Bayswater CityPerth RedStar2 - 0L
-
22/03/2025Perth RedStarArmadale SC1 - 0D
-
15/03/2025Western KnightsPerth RedStar0 - 0D
-
21/02/2025Stirling MacedoniaPerth RedStar0 - 1D
-
15/02/2025Floreat AthenaPerth RedStar0 - 4W
-
09/02/2025Perth RedStarWestern Knights0 - 0W
-
02/02/2025Sorrento F.C.Perth RedStar1 - 0L
-
12/04/2025Perth RedStarFloreat Athena1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
- Kết quả Perth RedStar mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Perth RedStar mới nhất ở giải Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Kết quả Perth RedStar mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Perth RedStar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth RedStar (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Perth RedStar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Perth RedStar thắng
Bại: là số trận Perth RedStar thua
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 15 | T T T T T |
2 | Perth Glory (Youth) | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 13 | T T H T T |
3 | Olympic Kingsway SC | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 5 | 7 | 12 | T T T B T |
4 | Perth SC | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 7 | 7 | 11 | T T H T H |
5 | Armadale SC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | H H T T B |
6 | Stirling Macedonia | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 5 | B B H H T |
7 | Perth RedStar | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H B T B |
8 | Western Knights | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | H T B B B |
9 | Balcatta FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B T B B |
10 | Sorrento F.C. | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B H B H |
11 | Fremantle City | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H |
12 | Floreat Athena | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD