Phong độ Pine Hills gần đây, KQ Pine Hills mới nhất
Phong độ Pine Hills gần đây
-
27/06/2025North StarPine Hills0 - 0L
-
21/06/2025Maroochydore Swans FCPine Hills0 - 0D
-
15/06/2025Pine HillsNorth Star 11 - 1D
-
11/06/20251 Pine HillsSouths United2 - 0L
-
07/06/2025Taringa RoversPine Hills2 - 0L
-
31/05/2025Pine HillsSamford Ranges1 - 0W
-
25/05/2025Moreton City IIPine Hills1 - 1L
-
17/05/2025Pine HillsNorth Lakes United 12 - 0W
-
07/05/2025Pine HillsRobina City Blue0 - 2L
-
04/05/2025Pine HillsGrange Thistle SC 11 - 1L
Thống kê phong độ Pine Hills gần đây, KQ Pine Hills mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Pine Hills gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australia Queensland Premier League 2 | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Pine Hills gần đây: theo giải đấu
-
27/06/2025North StarPine Hills0 - 0L
-
21/06/2025Maroochydore Swans FCPine Hills0 - 0D
-
15/06/2025Pine HillsNorth Star 11 - 1D
-
11/06/20251 Pine HillsSouths United2 - 0L
-
07/06/2025Taringa RoversPine Hills2 - 0L
-
31/05/2025Pine HillsSamford Ranges1 - 0W
-
25/05/2025Moreton City IIPine Hills1 - 1L
-
17/05/2025Pine HillsNorth Lakes United 12 - 0W
-
07/05/2025Pine HillsRobina City Blue0 - 2L
-
04/05/2025Pine HillsGrange Thistle SC 11 - 1L
- Kết quả Pine Hills mới nhất ở giải Australia Queensland Premier League 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pine Hills gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pine Hills (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Pine Hills (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Pine Hills thắng
Bại: là số trận Pine Hills thua
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 14 | 11 | 2 | 1 | 52 | 12 | 40 | 35 | B T T H T T |
2 | Virginia United | 12 | 10 | 1 | 1 | 43 | 13 | 30 | 31 | H B T T T T |
3 | Springfield United | 14 | 9 | 1 | 4 | 34 | 17 | 17 | 28 | T H B T T B |
4 | Ipswich knights SC | 14 | 8 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 26 | H B T T H T |
5 | Mount Gravatt Hawks | 13 | 6 | 6 | 1 | 34 | 21 | 13 | 24 | B H H H T T |
6 | North Pine United | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 25 | 7 | 24 | T T T H T B |
7 | AC Carina | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 24 | 7 | 22 | B T B H T B |
8 | Redcliffe PCYC | 16 | 7 | 1 | 8 | 44 | 43 | 1 | 22 | T T B T B T |
9 | Yeronga Eagles | 13 | 6 | 0 | 7 | 30 | 33 | -3 | 18 | T T T B T B |
10 | University of Queensland | 14 | 3 | 2 | 9 | 20 | 35 | -15 | 11 | B B H T B T |
11 | North Brisbane | 14 | 1 | 4 | 9 | 14 | 39 | -25 | 7 | B B H B B B |
12 | Centenary Stormers | 14 | 1 | 1 | 12 | 10 | 41 | -31 | 4 | B B B B B B |
13 | Bayside United FC | 13 | 1 | 0 | 12 | 9 | 61 | -52 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD