Phong độ Sydney FC Nữ gần đây, KQ Sydney FC Nữ mới nhất
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
-
31/01/2025Sydney FC NữAdelaide United Nữ0 - 1L
-
24/01/2025Melbourne Victory NữSydney FC Nữ1 - 0L
-
19/01/2025Sydney FC NữCentral Coast Mariners (W)0 - 0D
-
10/01/2025Perth Glory NữSydney FC Nữ1 - 1D
-
05/01/2025Sydney FC NữMelbourne City Nữ1 - 0D
-
28/12/2024Sydney FC NữMelbourne Victory Nữ0 - 1L
-
21/12/2024Wellington Phoenix NữSydney FC Nữ0 - 0L
-
14/12/2024Sydney FC NữNewcastle Jets Nữ 11 - 0L
-
08/12/2024Western United NữSydney FC Nữ0 - 0L
-
24/11/2024Sydney FC NữMelbourne City Nữ1 - 1D
Thống kê phong độ Sydney FC Nữ gần đây, KQ Sydney FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Sydney FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Úc Nữ | 10 | 0 | 4 | 6 |
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025Sydney FC NữAdelaide United Nữ0 - 1L
-
24/01/2025Melbourne Victory NữSydney FC Nữ1 - 0L
-
19/01/2025Sydney FC NữCentral Coast Mariners (W)0 - 0D
-
10/01/2025Perth Glory NữSydney FC Nữ1 - 1D
-
05/01/2025Sydney FC NữMelbourne City Nữ1 - 0D
-
28/12/2024Sydney FC NữMelbourne Victory Nữ0 - 1L
-
21/12/2024Wellington Phoenix NữSydney FC Nữ0 - 0L
-
14/12/2024Sydney FC NữNewcastle Jets Nữ 11 - 0L
-
08/12/2024Western United NữSydney FC Nữ0 - 0L
-
24/11/2024Sydney FC NữMelbourne City Nữ1 - 1D
- Kết quả Sydney FC Nữ mới nhất ở giải Úc Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sydney FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sydney FC Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Sydney FC Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 14 | 8 | 6 | 0 | 28 | 14 | 14 | 30 | H H T H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 28 | H B T T T H |
3 | Adelaide United (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 19 | 5 | 26 | T H T T H T |
4 | Brisbane Roar (W) | 14 | 8 | 0 | 6 | 35 | 19 | 16 | 24 | B T B B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | H B T H T T |
6 | Western United (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 28 | -1 | 22 | T B H T H T |
7 | Canberra United (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T H T |
8 | Wellington Phoenix (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 16 | 2 | 19 | T T B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | B H B B T B |
10 | Newcastle Jets (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 32 | -15 | 11 | B H B B H B |
11 | Sydney FC (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H H H B B |
12 | WS Wanderers (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 14 | 30 | -16 | 6 | H B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD