Phong độ West Bay gần đây, KQ West Bay mới nhất
Phong độ West Bay gần đây
-
16/10/2021West BayModbury Jets1 - 0W
-
09/10/20211 West BayWhite City Woodville0 - 0D
-
02/10/2021White City WoodvilleWest Bay2 - 0L
-
18/09/2021West BayPara Hills Knlghts SC0 - 0W
-
11/09/2021Eastern UnitedWest Bay0 - 0W
-
08/09/2021Adelaide VictoryWest Bay0 - 0L
-
04/09/2021West BayWhite City Woodville3 - 0W
-
31/08/2021Adelaide HillsWest Bay0 - 2W
-
28/08/2021Western Strikers SCWest Bay0 - 2W
-
21/08/2021West BayModbury Jets0 - 1L
Thống kê phong độ West Bay gần đây, KQ West Bay mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ West Bay gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bang Nam Úc | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ West Bay gần đây: theo giải đấu
-
16/10/2021West BayModbury Jets1 - 0W
-
09/10/20211 West BayWhite City Woodville0 - 0D
-
02/10/2021White City WoodvilleWest Bay2 - 0L
-
18/09/2021West BayPara Hills Knlghts SC0 - 0W
-
11/09/2021Eastern UnitedWest Bay0 - 0W
-
08/09/2021Adelaide VictoryWest Bay0 - 0L
-
04/09/2021West BayWhite City Woodville3 - 0W
-
31/08/2021Adelaide HillsWest Bay0 - 2W
-
28/08/2021Western Strikers SCWest Bay0 - 2W
-
21/08/2021West BayModbury Jets0 - 1L
- Kết quả West Bay mới nhất ở giải Bang Nam Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập West Bay gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
West Bay (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
West Bay (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận West Bay thắng
Bại: là số trận West Bay thua
BXH Bang Nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 13 | 11 | 0 | 2 | 35 | 13 | 22 | 33 | T T B T B T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 13 | 8 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 | 26 | T T T T H H |
3 | West Adelaide SC | 13 | 8 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 | 26 | T T T H T T |
4 | Fulham United FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 11 | 15 | 24 | T H T H T T |
5 | Salisbury United | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | B T T B T H |
6 | Adelaide Olympic | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B B H H |
7 | The Cove FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 32 | -10 | 17 | T H T B T B |
8 | Cumberland United FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | B B H B B T |
9 | Adelaide Cobras FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 26 | -9 | 14 | T B B T H B |
10 | Adelaide Vipers | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 24 | -10 | 13 | B B H T B H |
11 | Adelaide Panthers | 13 | 2 | 2 | 9 | 17 | 24 | -7 | 8 | B B B T H B |
12 | Pontian Eagles | 13 | 1 | 2 | 10 | 8 | 39 | -31 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD