Phong độ FC Neftci Baku gần đây, KQ FC Neftci Baku mới nhất
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
-
19/01/2025FC Neftci BakuSabah FK Baku0 - 0D
-
21/12/2024Turan TovuzFC Neftci Baku0 - 1D
-
15/12/2024FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca2 - 0W
-
08/12/2024Standard SumgayitFC Neftci Baku2 - 0L
-
01/12/2024FC Neftci BakuQarabag0 - 1L
-
23/11/2024FC Neftci BakuZira FK1 - 0W
-
08/11/2024FC Neftci BakuSamaxı FC2 - 2D
-
01/11/2024FC Neftci BakuAraz Nakhchivan 10 - 1L
-
27/10/2024Sabah FK BakuFC Neftci Baku0 - 0D
-
04/12/2024FC Neftci BakuDifai Agsu FK3 - 0W
Thống kê phong độ FC Neftci Baku gần đây, KQ FC Neftci Baku mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FC Neftci Baku gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Neftci Baku gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025FC Neftci BakuSabah FK Baku0 - 0D
-
21/12/2024Turan TovuzFC Neftci Baku0 - 1D
-
15/12/2024FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca2 - 0W
-
08/12/2024Standard SumgayitFC Neftci Baku2 - 0L
-
01/12/2024FC Neftci BakuQarabag0 - 1L
-
23/11/2024FC Neftci BakuZira FK1 - 0W
-
08/11/2024FC Neftci BakuSamaxı FC2 - 2D
-
01/11/2024FC Neftci BakuAraz Nakhchivan 10 - 1L
-
27/10/2024Sabah FK BakuFC Neftci Baku0 - 0D
-
04/12/2024FC Neftci BakuDifai Agsu FK3 - 0W
- Kết quả FC Neftci Baku mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả FC Neftci Baku mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Neftci Baku gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Neftci Baku (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FC Neftci Baku (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 19 | 16 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 50 | T H T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 39 | T T T B B B |
3 | Zira FK | 19 | 10 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 33 | B T T H T T |
4 | Turan Tovuz | 19 | 8 | 8 | 3 | 26 | 20 | 6 | 32 | H B T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 19 | 6 | 9 | 4 | 28 | 25 | 3 | 27 | H T H T B H |
6 | Standard Sumgayit | 19 | 6 | 2 | 11 | 15 | 28 | -13 | 20 | T B T B H B |
7 | FC Neftci Baku | 19 | 3 | 9 | 7 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B B T H H |
8 | Samaxı FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B T B |
9 | FK Kapaz Ganca | 19 | 4 | 2 | 13 | 17 | 43 | -26 | 14 | B T B B H T |
10 | Sabail | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan