Phong độ Standard Sumgayit gần đây, KQ Standard Sumgayit mới nhất
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
-
18/01/2025Standard SumgayitSabail0 - 0L
-
20/12/2024FK Kapaz GancaStandard Sumgayit0 - 0D
-
16/12/2024QarabagStandard Sumgayit3 - 0L
-
08/12/2024Standard SumgayitFC Neftci Baku2 - 0W
-
30/11/2024Zira FKStandard Sumgayit1 - 1L
-
24/11/2024Standard SumgayitSamaxı FC1 - 1W
-
10/11/2024Araz NakhchivanStandard Sumgayit0 - 0L
-
03/11/2024Standard SumgayitSabah FK Baku0 - 0W
-
26/10/2024SabailStandard Sumgayit0 - 0W
-
04/12/2024Standard SumgayitFK MOIK Baku1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Thống kê phong độ Standard Sumgayit gần đây, KQ Standard Sumgayit mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Standard Sumgayit gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Standard Sumgayit gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Standard SumgayitSabail0 - 0L
-
20/12/2024FK Kapaz GancaStandard Sumgayit0 - 0D
-
16/12/2024QarabagStandard Sumgayit3 - 0L
-
08/12/2024Standard SumgayitFC Neftci Baku2 - 0W
-
30/11/2024Zira FKStandard Sumgayit1 - 1L
-
24/11/2024Standard SumgayitSamaxı FC1 - 1W
-
10/11/2024Araz NakhchivanStandard Sumgayit0 - 0L
-
03/11/2024Standard SumgayitSabah FK Baku0 - 0W
-
26/10/2024SabailStandard Sumgayit0 - 0W
-
04/12/2024Standard SumgayitFK MOIK Baku1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
- Kết quả Standard Sumgayit mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Standard Sumgayit mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Standard Sumgayit gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Sumgayit (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Standard Sumgayit (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 19 | 16 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 50 | T H T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 39 | T T T B B B |
3 | Zira FK | 19 | 10 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 33 | B T T H T T |
4 | Turan Tovuz | 19 | 8 | 8 | 3 | 26 | 20 | 6 | 32 | H B T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 19 | 6 | 9 | 4 | 28 | 25 | 3 | 27 | H T H T B H |
6 | Standard Sumgayit | 19 | 6 | 2 | 11 | 15 | 28 | -13 | 20 | T B T B H B |
7 | FC Neftci Baku | 19 | 3 | 9 | 7 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B B T H H |
8 | Samaxı FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B T B |
9 | FK Kapaz Ganca | 19 | 4 | 2 | 13 | 17 | 43 | -26 | 14 | B T B B H T |
10 | Sabail | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan