Phong độ Cliftonville gần đây, KQ Cliftonville mới nhất
Phong độ Cliftonville gần đây
-
18/01/2025CliftonvilleLoughgall FC0 - 0W
-
11/01/2025Larne FCCliftonville0 - 0L
-
26/12/2024CrusadersCliftonville0 - 0L
-
21/12/20241 CliftonvilleGlentoran FC1 - 1L
-
14/12/2024PortadownCliftonville 22 - 0L
-
01/12/2024Larne FCCliftonville 10 - 1D
-
23/11/2024CliftonvilleLoughgall FC1 - 0W
-
15/01/20251 Larne FCCliftonville0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
05/12/2024Armagh CityCliftonville0 - 0W
-
04/01/2025CliftonvilleBanbridge Rangers1 - 0W
Thống kê phong độ Cliftonville gần đây, KQ Cliftonville mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Cliftonville gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Ailen | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Cliftonville gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025CliftonvilleLoughgall FC0 - 0W
-
11/01/2025Larne FCCliftonville0 - 0L
-
26/12/2024CrusadersCliftonville0 - 0L
-
21/12/20241 CliftonvilleGlentoran FC1 - 1L
-
14/12/2024PortadownCliftonville 22 - 0L
-
01/12/2024Larne FCCliftonville 10 - 1D
-
23/11/2024CliftonvilleLoughgall FC1 - 0W
-
15/01/20251 Larne FCCliftonville0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
05/12/2024Armagh CityCliftonville0 - 0W
-
04/01/2025CliftonvilleBanbridge Rangers1 - 0W
- Kết quả Cliftonville mới nhất ở giải VĐQG Bắc Ailen
- Kết quả Cliftonville mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen
- Kết quả Cliftonville mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cliftonville gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cliftonville (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Cliftonville (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 24 | 17 | 3 | 4 | 46 | 17 | 29 | 54 | T T T H T T |
2 | Dungannon Swifts | 25 | 12 | 3 | 10 | 36 | 30 | 6 | 39 | T B B T T B |
3 | Glentoran FC | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 38 | T H T T H T |
4 | Portadown | 24 | 11 | 4 | 9 | 30 | 26 | 4 | 37 | T T B B T B |
5 | Cliftonville | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | H B B B B T |
6 | Crusaders | 25 | 10 | 4 | 11 | 30 | 35 | -5 | 34 | B T H B B T |
7 | Larne FC | 18 | 9 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 32 | B H T H T T |
8 | Ballymena United | 23 | 10 | 2 | 11 | 27 | 29 | -2 | 32 | B B T H B H |
9 | Coleraine | 23 | 8 | 6 | 9 | 37 | 35 | 2 | 30 | B H B H T B |
10 | Glenavon Lurgan | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | H T B T T T |
11 | Carrick Rangers | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 22 | T H H H B H |
12 | Loughgall FC | 25 | 3 | 4 | 18 | 24 | 59 | -35 | 13 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen