Phong độ FK Bashkimi gần đây, KQ FK Bashkimi mới nhất
Phong độ FK Bashkimi gần đây
-
18/05/20251 Bregalnica StipFK Bashkimi0 - 1W
-
10/05/2025FK BashkimiDetonit Plachkovica0 - 1W
-
06/05/2025FK KozuvFK Bashkimi1 - 0W
-
03/05/2025FK BashkimiFK Skopje0 - 0D
-
26/04/2025FK OsogovoFK Bashkimi0 - 0L
-
21/04/2025FK BashkimiVardarski0 - 0W
-
12/04/2025Kamenica-SasaFK Bashkimi0 - 2W
-
05/04/2025FK BashkimiFK Novaci0 - 0D
-
29/03/2025Pobeda PrilepFK Bashkimi0 - 0D
-
24/03/2025FK BashkimiVardar Negotino2 - 0W
Thống kê phong độ FK Bashkimi gần đây, KQ FK Bashkimi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ FK Bashkimi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ FK Bashkimi gần đây: theo giải đấu
-
18/05/20251 Bregalnica StipFK Bashkimi0 - 1W
-
10/05/2025FK BashkimiDetonit Plachkovica0 - 1W
-
06/05/2025FK KozuvFK Bashkimi1 - 0W
-
03/05/2025FK BashkimiFK Skopje0 - 0D
-
26/04/2025FK OsogovoFK Bashkimi0 - 0L
-
21/04/2025FK BashkimiVardarski0 - 0W
-
12/04/2025Kamenica-SasaFK Bashkimi0 - 2W
-
05/04/2025FK BashkimiFK Novaci0 - 0D
-
29/03/2025Pobeda PrilepFK Bashkimi0 - 0D
-
24/03/2025FK BashkimiVardar Negotino2 - 0W
- Kết quả FK Bashkimi mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Bashkimi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bashkimi (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
FK Bashkimi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FK Bashkimi thắng
Bại: là số trận FK Bashkimi thua
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 30 | 19 | 9 | 2 | 47 | 5 | 42 | 66 | T H T T H H |
2 | FK Bashkimi | 30 | 20 | 6 | 4 | 52 | 22 | 30 | 66 | T B H T T T |
3 | KF Arsimi | 30 | 20 | 5 | 5 | 55 | 24 | 31 | 65 | T H T T H T |
4 | Bregalnica Stip | 30 | 17 | 7 | 6 | 38 | 23 | 15 | 58 | T H B T T B |
5 | Detonit Plachkovica | 30 | 10 | 14 | 6 | 40 | 30 | 10 | 44 | B H T T B H |
6 | Kamenica-Sasa | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 42 | 7 | 43 | B H T T T B |
7 | FK Ohrid 2004 | 30 | 12 | 6 | 12 | 36 | 40 | -4 | 42 | H T T B B B |
8 | Belasica Strumica | 30 | 10 | 11 | 9 | 35 | 30 | 5 | 41 | T H B B H H |
9 | FK Kozuv | 30 | 9 | 12 | 9 | 32 | 27 | 5 | 39 | B H B B T T |
10 | FK Skopje | 30 | 8 | 13 | 9 | 30 | 33 | -3 | 37 | B B H H B T |
11 | Pobeda Prilep | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 34 | -6 | 33 | T T H H B H |
12 | FK Novaci | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 33 | T H T B T B |
13 | Vardar Negotino | 30 | 10 | 3 | 17 | 34 | 52 | -18 | 33 | B T B B T B |
14 | FK Osogovo | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 44 | -15 | 29 | H T H T B T |
15 | Borec Veles | 30 | 4 | 5 | 21 | 22 | 54 | -32 | 17 | B B B B H T |
16 | Vardarski | 30 | 3 | 2 | 25 | 21 | 80 | -59 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia