Phong độ Najma Manama gần đây, KQ Najma Manama mới nhất
Phong độ Najma Manama gần đây
-
20/05/2025Najma ManamaSitra0 - 0D
-
16/05/20251 Al KhaldiyaNajma Manama2 - 0L
-
12/05/2025Najma ManamaAl Ali CSC0 - 0L
-
06/05/2025Najma ManamaBahrain SC2 - 0W
-
01/05/2025MalkiaNajma Manama0 - 0W
-
26/04/2025Najma ManamaAl-Shabbab0 - 0D
-
22/04/2025Al-MuharraqNajma Manama1 - 0L
-
16/04/2025Najma ManamaEast Riffa0 - 0D
-
04/04/2025Al-Ahli(BHR)Najma Manama1 - 0L
-
05/03/2025Najma ManamaAl-Riffa1 - 0L
Thống kê phong độ Najma Manama gần đây, KQ Najma Manama mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Najma Manama gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Najma Manama gần đây: theo giải đấu
-
20/05/2025Najma ManamaSitra0 - 0D
-
16/05/20251 Al KhaldiyaNajma Manama2 - 0L
-
12/05/2025Najma ManamaAl Ali CSC0 - 0L
-
06/05/2025Najma ManamaBahrain SC2 - 0W
-
01/05/2025MalkiaNajma Manama0 - 0W
-
26/04/2025Najma ManamaAl-Shabbab0 - 0D
-
22/04/2025Al-MuharraqNajma Manama1 - 0L
-
16/04/2025Najma ManamaEast Riffa0 - 0D
-
04/04/2025Al-Ahli(BHR)Najma Manama1 - 0L
-
05/03/2025Najma ManamaAl-Riffa1 - 0L
- Kết quả Najma Manama mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Najma Manama gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Najma Manama (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Najma Manama (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Najma Manama thắng
Bại: là số trận Najma Manama thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 20 | 15 | 2 | 3 | 51 | 16 | 35 | 47 | T T T T B B |
2 | Al Khaldiya | 20 | 12 | 3 | 5 | 39 | 24 | 15 | 39 | B B H B T T |
3 | Sitra | 21 | 9 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 35 | H B H T T H |
4 | Al-Riffa | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 34 | T T T B T B |
5 | Malkia | 20 | 6 | 9 | 5 | 18 | 21 | -3 | 27 | H H B T B T |
6 | Najma Manama | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 28 | 0 | 26 | H T T B B H |
7 | Al-Shabbab | 20 | 6 | 8 | 6 | 21 | 23 | -2 | 26 | B H H H H T |
8 | Bahrain SC | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 37 | -13 | 23 | H H B B B T |
9 | Al-Ahli(BHR) | 20 | 7 | 2 | 11 | 28 | 32 | -4 | 23 | B T B B B T |
10 | Al Ali CSC | 20 | 5 | 6 | 9 | 24 | 35 | -11 | 21 | H B H T T T |
11 | East Riffa | 20 | 4 | 7 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T H H T T B |
12 | Manama Club | 21 | 2 | 7 | 12 | 15 | 45 | -30 | 13 | B H B H B B |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bahrain