Phong độ Chittagong Abahani gần đây, KQ Chittagong Abahani mới nhất
Phong độ Chittagong Abahani gần đây
-
29/05/2025Chittagong AbahaniFortis Limited0 - 3L
-
24/05/2025Bangladesh Police ClubChittagong Abahani1 - 0L
-
21/05/2025Abahani LimitedChittagong Abahani2 - 0L
-
16/05/2025Mohammedan DhakaChittagong Abahani2 - 0L
-
09/05/2025Chittagong AbahaniDhaka Wanderers1 - 2L
-
03/05/2025Fakirapool Young Mens ClubChittagong Abahani1 - 1L
-
26/04/2025Chittagong AbahaniBrothers Union0 - 1L
-
11/04/2025Rahmatganj MFSChittagong Abahani2 - 0L
-
22/02/2025Chittagong AbahaniBashundhara Kings0 - 2L
-
25/01/2025Fortis LimitedChittagong Abahani1 - 0L
Thống kê phong độ Chittagong Abahani gần đây, KQ Chittagong Abahani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Chittagong Abahani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Chittagong Abahani gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2025Chittagong AbahaniFortis Limited0 - 3L
-
24/05/2025Bangladesh Police ClubChittagong Abahani1 - 0L
-
21/05/2025Abahani LimitedChittagong Abahani2 - 0L
-
16/05/2025Mohammedan DhakaChittagong Abahani2 - 0L
-
09/05/2025Chittagong AbahaniDhaka Wanderers1 - 2L
-
03/05/2025Fakirapool Young Mens ClubChittagong Abahani1 - 1L
-
26/04/2025Chittagong AbahaniBrothers Union0 - 1L
-
11/04/2025Rahmatganj MFSChittagong Abahani2 - 0L
-
22/02/2025Chittagong AbahaniBashundhara Kings0 - 2L
-
25/01/2025Fortis LimitedChittagong Abahani1 - 0L
- Kết quả Chittagong Abahani mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chittagong Abahani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chittagong Abahani (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chittagong Abahani (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận Chittagong Abahani thắng
Bại: là số trận Chittagong Abahani thua
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 42 | T H T B H T |
2 | Abahani Limited | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 8 | 23 | 35 | B H B T H T |
3 | Bashundhara Kings | 18 | 9 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 32 | T H B T H T |
4 | Rahmatganj MFS | 18 | 9 | 3 | 6 | 39 | 25 | 14 | 30 | H B T T H T |
5 | Brothers Union | 17 | 7 | 6 | 4 | 28 | 17 | 11 | 27 | H H T T H B |
6 | Fortis Limited | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 15 | 9 | 27 | B H T H H T |
7 | Bangladesh Police Club | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 25 | -2 | 24 | B H T H T B |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 18 | 6 | 1 | 11 | 23 | 54 | -31 | 19 | T T B B T B |
9 | Dhaka Wanderers | 18 | 3 | 1 | 14 | 14 | 55 | -41 | 10 | T T B B B B |
10 | Chittagong Abahani | 18 | 1 | 0 | 17 | 7 | 50 | -43 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh