Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây
-
27/05/2025Fakirapool Young Mens ClubMohammedan Dhaka0 - 3W
-
23/05/2025Mohammedan DhakaBrothers Union2 - 1D
-
21/05/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS3 - 2L
-
16/05/2025Mohammedan DhakaChittagong Abahani2 - 0W
-
09/05/2025Fortis LimitedMohammedan Dhaka1 - 0D
-
02/05/2025Mohammedan DhakaBangladesh Police Club0 - 0W
-
26/04/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka 10 - 0D
-
12/04/20251 Bashundhara KingsMohammedan Dhaka1 - 1W
-
21/02/2025Mohammedan DhakaDhaka Wanderers1 - 0W
-
31/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club 12 - 2W
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
-
27/05/2025Fakirapool Young Mens ClubMohammedan Dhaka0 - 3W
-
23/05/2025Mohammedan DhakaBrothers Union2 - 1D
-
21/05/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS3 - 2L
-
16/05/2025Mohammedan DhakaChittagong Abahani2 - 0W
-
09/05/2025Fortis LimitedMohammedan Dhaka1 - 0D
-
02/05/2025Mohammedan DhakaBangladesh Police Club0 - 0W
-
26/04/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka 10 - 0D
-
12/04/20251 Bashundhara KingsMohammedan Dhaka1 - 1W
-
21/02/2025Mohammedan DhakaDhaka Wanderers1 - 0W
-
31/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club 12 - 2W
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mohammedan Dhaka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mohammedan Dhaka (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Mohammedan Dhaka (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Mohammedan Dhaka thắng
Bại: là số trận Mohammedan Dhaka thua
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 42 | T H T B H T |
2 | Abahani Limited | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 8 | 23 | 35 | B H B T H T |
3 | Bashundhara Kings | 18 | 9 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 32 | T H B T H T |
4 | Rahmatganj MFS | 18 | 9 | 3 | 6 | 39 | 25 | 14 | 30 | H B T T H T |
5 | Brothers Union | 17 | 7 | 6 | 4 | 28 | 17 | 11 | 27 | H H T T H B |
6 | Fortis Limited | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 15 | 9 | 27 | B H T H H T |
7 | Bangladesh Police Club | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 25 | -2 | 24 | B H T H T B |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 18 | 6 | 1 | 11 | 23 | 54 | -31 | 19 | T T B B T B |
9 | Dhaka Wanderers | 18 | 3 | 1 | 14 | 14 | 55 | -41 | 10 | T T B B B B |
10 | Chittagong Abahani | 18 | 1 | 0 | 17 | 7 | 50 | -43 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh