Phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây
-
27/05/2025Rahmatganj MFSBangladesh Police Club2 - 1W
-
24/05/2025Abahani LimitedRahmatganj MFS0 - 0D
-
21/05/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS3 - 2W
-
17/05/2025Dhaka WanderersRahmatganj MFS0 - 2W
-
10/05/2025Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club0 - 1L
-
03/05/2025Brothers UnionRahmatganj MFS0 - 0D
-
26/04/2025Rahmatganj MFSBashundhara Kings0 - 0D
-
11/04/2025Rahmatganj MFSChittagong Abahani2 - 0W
-
15/04/2025Bashundhara KingsRahmatganj MFS0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
08/04/2025Brothers UnionRahmatganj MFS1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
-
27/05/2025Rahmatganj MFSBangladesh Police Club2 - 1W
-
24/05/2025Abahani LimitedRahmatganj MFS0 - 0D
-
21/05/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS3 - 2W
-
17/05/2025Dhaka WanderersRahmatganj MFS0 - 2W
-
10/05/2025Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club0 - 1L
-
03/05/2025Brothers UnionRahmatganj MFS0 - 0D
-
26/04/2025Rahmatganj MFSBashundhara Kings0 - 0D
-
11/04/2025Rahmatganj MFSChittagong Abahani2 - 0W
-
15/04/2025Bashundhara KingsRahmatganj MFS0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
08/04/2025Brothers UnionRahmatganj MFS1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rahmatganj MFS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rahmatganj MFS (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Rahmatganj MFS (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Rahmatganj MFS thắng
Bại: là số trận Rahmatganj MFS thua
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 42 | T H T B H T |
2 | Abahani Limited | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 8 | 23 | 35 | B H B T H T |
3 | Bashundhara Kings | 18 | 9 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 32 | T H B T H T |
4 | Rahmatganj MFS | 18 | 9 | 3 | 6 | 39 | 25 | 14 | 30 | H B T T H T |
5 | Brothers Union | 17 | 7 | 6 | 4 | 28 | 17 | 11 | 27 | H H T T H B |
6 | Fortis Limited | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 15 | 9 | 27 | B H T H H T |
7 | Bangladesh Police Club | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 25 | -2 | 24 | B H T H T B |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 18 | 6 | 1 | 11 | 23 | 54 | -31 | 19 | T T B B T B |
9 | Dhaka Wanderers | 18 | 3 | 1 | 14 | 14 | 55 | -41 | 10 | T T B B B B |
10 | Chittagong Abahani | 18 | 1 | 0 | 17 | 7 | 50 | -43 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh