Phong độ Neman Grodno gần đây, KQ Neman Grodno mới nhất
Phong độ Neman Grodno gần đây
-
31/05/20251 Neman GrodnoSlavia Mozyr1 - 1L
-
20/05/2025Naftan NovopolockNeman Grodno1 - 3W
-
16/05/2025FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno0 - 0W
-
11/05/20251 Neman GrodnoSmorgon FC0 - 0L
-
03/05/2025Dnepr RohachevNeman Grodno0 - 0L
-
27/04/2025Neman GrodnoDinamo Brest0 - 1L
-
19/04/20251 Arsenal DzyarzhynskNeman Grodno0 - 2W
-
24/05/2025Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
07/05/2025FK VitebskNeman Grodno1 - 0L
-
15/04/2025Neman GrodnoFK Vitebsk1 - 0W
Thống kê phong độ Neman Grodno gần đây, KQ Neman Grodno mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Neman Grodno gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Neman Grodno gần đây: theo giải đấu
-
31/05/20251 Neman GrodnoSlavia Mozyr1 - 1L
-
20/05/2025Naftan NovopolockNeman Grodno1 - 3W
-
16/05/2025FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno0 - 0W
-
11/05/20251 Neman GrodnoSmorgon FC0 - 0L
-
03/05/2025Dnepr RohachevNeman Grodno0 - 0L
-
27/04/2025Neman GrodnoDinamo Brest0 - 1L
-
19/04/20251 Arsenal DzyarzhynskNeman Grodno0 - 2W
-
24/05/2025Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
07/05/2025FK VitebskNeman Grodno1 - 0L
-
15/04/2025Neman GrodnoFK Vitebsk1 - 0W
- Kết quả Neman Grodno mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Neman Grodno mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Neman Grodno gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | H B B T T T |
3 | Dinamo Minsk | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 23 | T T H T T T |
4 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
5 | Dinamo Brest | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T B |
6 | FC Torpedo Zhodino | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 7 | 4 | 17 | H T T B B T |
7 | FC Minsk | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 20 | -4 | 17 | B T H B B T |
8 | Neman Grodno | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 8 | 5 | 15 | B B B T T B |
9 | FC Gomel | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 15 | B H T T B T |
10 | FK Vitebsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T H B B |
11 | BATE Borisov | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T B B H B |
12 | Naftan Novopolock | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | T T B B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B H H B T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B H T B |
15 | Smorgon FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B T B H B |
16 | FC Molodechno | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 29 | -24 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus