Phong độ Anderlecht II gần đây, KQ Anderlecht II mới nhất
Phong độ Anderlecht II gần đây
-
19/01/2025LaLouviereAnderlecht II2 - 1D
-
15/12/2024Anderlecht IIFrancs Borains 10 - 0L
-
07/12/2024Club Brugge ⅡAnderlecht II0 - 0L
-
30/11/2024Anderlecht IILierse2 - 0W
-
24/11/2024SC Lokeren-TemseAnderlecht II0 - 0W
-
10/11/2024Seraing UnitedAnderlecht II 11 - 1D
-
02/11/2024Anderlecht IIKAS Eupen1 - 0D
-
27/10/2024Red Star WaaslandAnderlecht II1 - 0D
-
20/10/2024Anderlecht IIJeunesse Molenbeek0 - 1W
-
06/10/2024Genk IIAnderlecht II0 - 0L
Thống kê phong độ Anderlecht II gần đây, KQ Anderlecht II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Anderlecht II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bỉ | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Anderlecht II gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025LaLouviereAnderlecht II2 - 1D
-
15/12/2024Anderlecht IIFrancs Borains 10 - 0L
-
07/12/2024Club Brugge ⅡAnderlecht II0 - 0L
-
30/11/2024Anderlecht IILierse2 - 0W
-
24/11/2024SC Lokeren-TemseAnderlecht II0 - 0W
-
10/11/2024Seraing UnitedAnderlecht II 11 - 1D
-
02/11/2024Anderlecht IIKAS Eupen1 - 0D
-
27/10/2024Red Star WaaslandAnderlecht II1 - 0D
-
20/10/2024Anderlecht IIJeunesse Molenbeek0 - 1W
-
06/10/2024Genk IIAnderlecht II0 - 0L
- Kết quả Anderlecht II mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Anderlecht II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht II (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Anderlecht II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 18 | 21 | 41 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 25 | B T T B B T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B T B T B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17 | B B B T B H |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B T T H H |
13 | Seraing United | 16 | 3 | 6 | 7 | 19 | 29 | -10 | 15 | H B H B T H |
14 | Anderlecht II | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T B B H |
15 | Genk II | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 36 | -14 | 12 | H B B B H H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: