Phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây, KQ KAA Gent Ladies Nữ mới nhất
Phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây
-
01/02/2025Zulte Waregem VV NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 2W
-
25/01/2025KAA Gent Ladies NữClub Brugge Nữ0 - 2L
-
18/01/2025KAA Gent Ladies NữWesterlo Nữ0 - 1L
-
14/12/2024Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ2 - 0L
-
23/11/2024KAA Gent Ladies NữStandard Liege Nữ0 - 1L
-
17/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
09/11/2024KAA Gent Ladies NữZulte Waregem VV Nữ0 - 1L
-
20/10/2024Oud Heverlee Leuven NữKAA Gent Ladies Nữ 13 - 0L
-
13/10/2024Standard Liege NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
03/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây, KQ KAA Gent Ladies Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ nữ | 9 | 1 | 0 | 8 |
- Cúp Bel WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Zulte Waregem VV NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 2W
-
25/01/2025KAA Gent Ladies NữClub Brugge Nữ0 - 2L
-
18/01/2025KAA Gent Ladies NữWesterlo Nữ0 - 1L
-
14/12/2024Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ2 - 0L
-
23/11/2024KAA Gent Ladies NữStandard Liege Nữ0 - 1L
-
17/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
09/11/2024KAA Gent Ladies NữZulte Waregem VV Nữ0 - 1L
-
20/10/2024Oud Heverlee Leuven NữKAA Gent Ladies Nữ 13 - 0L
-
13/10/2024Standard Liege NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
03/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 0L
- Kết quả KAA Gent Ladies Nữ mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
- Kết quả KAA Gent Ladies Nữ mới nhất ở giải Cúp Bel WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAA Gent Ladies Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent Ladies Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
KAA Gent Ladies Nữ (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 34 | 13 | 21 | 37 | T T T B T T |
2 | Anderlecht (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 50 | 12 | 38 | 36 | T T T T H T |
3 | Standard Liege (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 27 | B T B T H T |
4 | Club Brugge (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 32 | 22 | 10 | 22 | T H T T T B |
5 | Westerlo (W) | 15 | 7 | 0 | 8 | 17 | 30 | -13 | 21 | B B B T T B |
6 | Racing Genk (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 31 | -10 | 18 | T H T B B B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 10 | 34 | -24 | 10 | B B B B B T |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: