Phong độ KAS Eupen gần đây, KQ KAS Eupen mới nhất
Phong độ KAS Eupen gần đây
-
18/01/2025KAS EupenJeunesse Molenbeek0 - 0L
-
21/12/20241 KAS EupenRFC de Liege0 - 1L
-
08/12/2024Francs BorainsKAS Eupen2 - 1L
-
01/12/2024KAS EupenLaLouviere 11 - 3L
-
23/11/2024Club Brugge ⅡKAS Eupen0 - 2W
-
11/11/20241 KAS EupenPatro Eisden0 - 1L
-
02/11/2024Anderlecht IIKAS Eupen1 - 0D
-
28/10/2024KAS EupenSC Lokeren-Temse0 - 0L
-
20/10/2024KVSK LommelKAS Eupen0 - 0D
-
31/10/2024KAS EupenSaint Gilloise0 - 0L
Thống kê phong độ KAS Eupen gần đây, KQ KAS Eupen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ KAS Eupen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bỉ | 9 | 1 | 2 | 6 |
Phong độ KAS Eupen gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024KAS EupenSaint Gilloise0 - 0L
-
18/01/2025KAS EupenJeunesse Molenbeek0 - 0L
-
21/12/20241 KAS EupenRFC de Liege0 - 1L
-
08/12/2024Francs BorainsKAS Eupen2 - 1L
-
01/12/2024KAS EupenLaLouviere 11 - 3L
-
23/11/2024Club Brugge ⅡKAS Eupen0 - 2W
-
11/11/20241 KAS EupenPatro Eisden0 - 1L
-
02/11/2024Anderlecht IIKAS Eupen1 - 0D
-
28/10/2024KAS EupenSC Lokeren-Temse0 - 0L
-
20/10/2024KVSK LommelKAS Eupen0 - 0D
- Kết quả KAS Eupen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
- Kết quả KAS Eupen mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAS Eupen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAS Eupen (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
KAS Eupen (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: