Phong độ KMSK Deinze gần đây, KQ KMSK Deinze mới nhất
Phong độ KMSK Deinze gần đây
-
01/11/2024Royal AntwerpKMSK Deinze2 - 0L
-
08/09/2024KMSK DeinzeSC Dikkelvenne1 - 0W
-
10/08/2024KMSK DeinzeRoyal Knokke1 - 0L
-
03/08/2024BoulogneKMSK Deinze0 - 2W
-
01/08/2024KMSK DeinzeSparta Petegem1 - 0W
-
27/07/20241 ADO Den HaagKMSK Deinze0 - 0D
-
20/07/2024VolendamKMSK Deinze0 - 1D
-
13/07/2024OudenaardeKMSK Deinze0 - 2W
-
09/07/2024LilleKMSK Deinze2 - 0L
-
12/05/2024KMSK DeinzeKVSK Lommel0 - 1L
Thống kê phong độ KMSK Deinze gần đây, KQ KMSK Deinze mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ KMSK Deinze gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KMSK Deinze gần đây: theo giải đấu
-
10/08/2024KMSK DeinzeRoyal Knokke1 - 0L
-
03/08/2024BoulogneKMSK Deinze0 - 2W
-
01/08/2024KMSK DeinzeSparta Petegem1 - 0W
-
27/07/20241 ADO Den HaagKMSK Deinze0 - 0D
-
20/07/2024VolendamKMSK Deinze0 - 1D
-
13/07/2024OudenaardeKMSK Deinze0 - 2W
-
09/07/2024LilleKMSK Deinze2 - 0L
-
01/11/2024Royal AntwerpKMSK Deinze2 - 0L
-
08/09/2024KMSK DeinzeSC Dikkelvenne1 - 0W
-
12/05/2024KMSK DeinzeKVSK Lommel0 - 1L
- Kết quả KMSK Deinze mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KMSK Deinze mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
- Kết quả KMSK Deinze mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KMSK Deinze gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KMSK Deinze (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
KMSK Deinze (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: