Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây, KQ KVK Tienen Nữ mới nhất
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
-
18/01/2025White Star Bruxelles NữKVK Tienen Nữ2 - 1L
-
14/12/2024KVK Tienen NữMoldavo Nữ0 - 0L
-
07/12/2024Gent B NữKVK Tienen Nữ0 - 0D
-
01/12/2024KVK Tienen NữClub Brugge II Nữ1 - 3L
-
23/11/2024Bilzen United (W)KVK Tienen Nữ0 - 0D
-
17/11/2024KVK Tienen NữStandard Liege B Nữ0 - 0W
-
10/11/2024Anderlecht II NữKVK Tienen Nữ0 - 1W
-
31/10/2024KVK Tienen NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 0W
-
26/10/2024FC Alken NữKVK Tienen Nữ0 - 0W
-
03/11/2024KVK Tienen NữWhite Star Nữ0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
Thống kê phong độ KVK Tienen Nữ gần đây, KQ KVK Tienen Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ KVK Tienen Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Bel WC | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025White Star Bruxelles NữKVK Tienen Nữ2 - 1L
-
14/12/2024KVK Tienen NữMoldavo Nữ0 - 0L
-
07/12/2024Gent B NữKVK Tienen Nữ0 - 0D
-
01/12/2024KVK Tienen NữClub Brugge II Nữ1 - 3L
-
23/11/2024Bilzen United (W)KVK Tienen Nữ0 - 0D
-
17/11/2024KVK Tienen NữStandard Liege B Nữ0 - 0W
-
10/11/2024Anderlecht II NữKVK Tienen Nữ0 - 1W
-
31/10/2024KVK Tienen NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 0W
-
26/10/2024FC Alken NữKVK Tienen Nữ0 - 0W
-
03/11/2024KVK Tienen NữWhite Star Nữ0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
- Kết quả KVK Tienen Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
- Kết quả KVK Tienen Nữ mới nhất ở giải Cúp Bel WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KVK Tienen Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KVK Tienen Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
KVK Tienen Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 44 | 26 | 18 | 36 | T T T T T T |
2 | KV Mechelen (W) | 16 | 11 | 1 | 4 | 55 | 26 | 29 | 34 | B B T T T T |
3 | Moldavo (W) | 15 | 11 | 0 | 4 | 40 | 16 | 24 | 33 | T T T T T T |
4 | Zulte-Waregem II (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 | 33 | H T T T T H |
5 | Bredene W | 15 | 10 | 0 | 5 | 42 | 24 | 18 | 30 | T T T B B T |
6 | KVK Tienen (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 27 | T H B H B B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 24 | B T T B T T |
8 | Anderlecht II (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 24 | 5 | 22 | B B T H B T |
9 | Standard Liege B (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 27 | 23 | 4 | 22 | B B T B T H |
10 | Famkes Merkem (W) | 16 | 7 | 0 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B T T B T B |
11 | Bilzen United (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 25 | 36 | -11 | 15 | T H B H B B |
12 | Loyers W | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 14 | B H B B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 32 | 37 | -5 | 13 | B B B B T B |
14 | Gent B (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 20 | 43 | -23 | 10 | B B T H B B |
15 | Ladies Genk B (W) | 16 | 2 | 2 | 12 | 27 | 46 | -19 | 8 | H B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 16 | 62 | -46 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: